1
|
280221799110104000
|
Thuốc kỹ thuật dùng để sản xuất thuốc trừ cỏ PRETILACHLOR 95% TECH
|
Công Ty Cổ Phần An Hiệp Xanh
|
SHANDONG RAINBOW AGROSCICENCES CO., LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
5060 KGM
|
2
|
280221799110104000
|
Thuốc kỹ thuật dùng để sản xuất thuốc trừ cỏ FENCLORIM 98% TECH
|
Công Ty Cổ Phần An Hiệp Xanh
|
SHANDONG RAINBOW AGROSCICENCES CO., LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
2500 KGM
|
3
|
240420799010152000
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ PROPANIL 97% TECH
|
Công Ty Cổ Phần An Hiệp Xanh
|
SHANDONG RAINBOW AGROSCICENCES CO., LTD
|
2020-04-05
|
CHINA
|
4900 KGM
|
4
|
240420799010152000
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ PROPANIL 97% TECH
|
Công Ty Cổ Phần An Hiệp Xanh
|
SHANDONG RAINBOW AGROSCICENCES CO., LTD
|
2020-04-05
|
CHINA
|
4900 KGM
|
5
|
110320KMTCTAO4525695
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh cây trồng CHLOROTHALONIL 98% TECH
|
Công Ty Cổ Phần An Hiệp Xanh
|
SHANDONG RAINBOW AGROSCICENCES CO., LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
110320KMTCTAO4525695
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu IMIDACLOPRID 97% TECH
|
Công Ty Cổ Phần An Hiệp Xanh
|
SHANDONG RAINBOW AGROSCICENCES CO., LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
4000 KGM
|
7
|
110320KMTCTAO4525695
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh cây trồng CHLOROTHALONIL 98% TECH
|
Công Ty Cổ Phần An Hiệp Xanh
|
SHANDONG RAINBOW AGROSCICENCES CO., LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
110320KMTCTAO4525695
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu IMIDACLOPRID 97% TECH
|
Công Ty Cổ Phần An Hiệp Xanh
|
SHANDONG RAINBOW AGROSCICENCES CO., LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
4000 KGM
|
9
|
211219799910061000
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu IMIDACLOPRID 97% TECH
|
Công Ty Cổ Phần An Hiệp Xanh
|
SHANDONG RAINBOW AGROSCICENCES CO., LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
21019790910333600
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu IMIDACLOPRID 97% TECH
|
Công Ty Cổ Phần An Hiệp Xanh
|
SHANDONG RAINBOW AGROSCICENCES CO., LTD
|
2019-10-15
|
CHINA
|
3000 KGM
|