1
|
051020180A501269
|
MAGNESIUM SULFATE 99%, dùng trong công nghiệp, mã cas: 10034-99-8 không thuộc khai báo hóa chất. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Khánh An Sài Gòn
|
SHANDONG QIXIN SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2020-10-20
|
CHINA
|
54 TNE
|
2
|
050920SSLHCM2006334
|
MAGNESIUM CHLORIDE POWDER, dùng trong công nghiệp, mã cas: 7791-18-6 không thuộc khai báo hóa chất. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Khánh An Sài Gòn
|
SHANDONG QIXIN SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2020-09-17
|
CHINA
|
78 TNE
|
3
|
120820799010337000
|
Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, 38 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis), hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
SHANDONG QIXIN SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
2020-08-24
|
CHINA
|
5700 KGM
|
4
|
120820799010337000
|
Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, 38 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis), hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
SHANDONG QIXIN SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
2020-08-24
|
CHINA
|
5624 KGM
|
5
|
120820799010337000
|
Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, 38 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis), hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
SHANDONG QIXIN SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
2020-08-24
|
CHINA
|
5776 KGM
|
6
|
260720SSLHPH2005275
|
Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, 14 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis), hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
SHANDONG QIXIN SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
2020-08-20
|
CHINA
|
70 KGM
|
7
|
260720SSLHPH2005275
|
Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, 7 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis), , hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
SHANDONG QIXIN SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
2020-08-20
|
CHINA
|
410 KGM
|
8
|
260720SSLHPH2005275
|
Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, 38 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis), , hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
SHANDONG QIXIN SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
2020-08-20
|
CHINA
|
4788 KGM
|
9
|
260720SSLHPH2005275
|
Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, 14 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
SHANDONG QIXIN SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
2020-08-20
|
CHINA
|
70 KGM
|
10
|
260720SSLHPH2005275
|
Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, 7 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
SHANDONG QIXIN SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
2020-08-20
|
CHINA
|
410 KGM
|