1
|
280920QDOHCM20090080
|
Ống làm bằng thép size T60.4x53.1 mm (không dùng để dẫn dầu hay khí) (75 cây)
|
CôNG TY TNHH GIA CôNG CHíNH XáC APRO
|
SHANDONG QIANHAI METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2020-08-10
|
CHINA
|
1949 KGM
|
2
|
280920QDOHCM20090080
|
Ống làm bằng thép size T60.4x53.1 mm (không dùng để dẫn dầu hay khí) (75 cây)
|
CôNG TY TNHH GIA CôNG CHíNH XáC APRO
|
SHANDONG QIANHAI METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2020-08-10
|
CHINA
|
1949 KGM
|
3
|
260819COAU7043264600
|
DOM1-6#&Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 31.75mm x22.225mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng,NLSX linh kiện ô tô-steel tube.KQGĐ 563/TB-PTPL(9/5/2016)
|
CôNG TY TNHH REDRANGER VIệT NAM
|
SHANDONG QIANHAI METAL MATERIAL CO., LTD
|
2019-03-09
|
CHINA
|
3310 KGM
|
4
|
260819COAU7043264600
|
DOM1-6#&Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 31.75mm x22.225mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng,NLSX linh kiện ô tô-steel tube. KQGĐ 563/TB-PTPL (9/5/2016)
|
CôNG TY TNHH REDRANGER VIệT NAM
|
SHANDONG QIANHAI METAL MATERIAL CO., LTD
|
2019-03-09
|
CHINA
|
2819 KGM
|
5
|
260819COAU7043264600
|
DOM1-6#&Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 31.75mm x17.475mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng,NLSX linh kiện ô tô-steel tube.KQGĐ 563/TB-PTPL(9/5/2016)
|
CôNG TY TNHH REDRANGER VIệT NAM
|
SHANDONG QIANHAI METAL MATERIAL CO., LTD
|
2019-03-09
|
CHINA
|
2970 KGM
|
6
|
260819COAU7043264600
|
DOM1-6#&Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 63.5mm,được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng,NLSX linh kiện ô tô-steel tube. KQGĐ 563/TB-PTPL(9/5/2016)
|
CôNG TY TNHH REDRANGER VIệT NAM
|
SHANDONG QIANHAI METAL MATERIAL CO., LTD
|
2019-03-09
|
CHINA
|
1061 KGM
|
7
|
260819COAU7043264600
|
DOM1-6#&Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 22.2mm x14.3mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng,NLSX linh kiện ô tô-steel tube. KQGĐ 563/TB-PTPL (9/5/2016)
|
CôNG TY TNHH REDRANGER VIệT NAM
|
SHANDONG QIANHAI METAL MATERIAL CO., LTD
|
2019-03-09
|
CHINA
|
2962 KGM
|
8
|
260819COAU7043264600
|
DOM1-6#&Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 22.2mm x10.2mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng,NLSX linh kiện ô tô-steel tube. KQGĐ 563/TB-PTPL (9/5/2016)
|
CôNG TY TNHH REDRANGER VIệT NAM
|
SHANDONG QIANHAI METAL MATERIAL CO., LTD
|
2019-03-09
|
CHINA
|
1094 KGM
|
9
|
260819COAU7043264600
|
DOM1-6#&Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 19mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng,NLSX linh kiện ô tô - steel tube. KQGĐ 563/TB-PTPL (9/5/2016)
|
CôNG TY TNHH REDRANGER VIệT NAM
|
SHANDONG QIANHAI METAL MATERIAL CO., LTD
|
2019-03-09
|
CHINA
|
983 KGM
|
10
|
260819COAU7043264600
|
DOM1-6#&Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 30.1mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng,NLSX linh kiện ô tô-steel tube. KQGĐ 563/TB-PTPL (9/5/2016)
|
CôNG TY TNHH REDRANGER VIệT NAM
|
SHANDONG QIANHAI METAL MATERIAL CO., LTD
|
2019-03-09
|
CHINA
|
494 KGM
|