1
|
260322WTAOSGN22037945
|
LT547#&PROTE-PON TDP WP, Chế phẩm hoạt động bề mặt không ion, dạng lỏng. TP: 10% sodium paralkyl sulfonate CAS: 68411-30-3, 30% fatty alcohol polyoxyethylene ether CAS 52292-17-8, 60% nước, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
SHANDONG PROX-CHEM SPECIALTY CHEMICALS CO.,LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
150222TAOCB22001385JHL3
|
LT547#&PROTE-PON TDP WP, Chế phẩm hoạt động bề mặt không ion,dạng lỏng.TP: 10% sodium paralkyl sulfonate CAS: 68411-30-3, 30% fatty alcohol polyoxyethylene ether CAS 52292-17-8, 60% nước, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
SHANDONG PROX-CHEM SPECIALTY CHEMICALS CO.,LTD.
|
2022-02-22
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
150222TAOCB22001385JHL3
|
LT547#&PROTE-SET PI, Chế phẩm hoạt động bề mặt không ion,dạng lỏng. TP: 16% oxidized polyethylene wax CAS 68441-17-8, 4% fatty alcohol polyoxyethylene ether-TEO CAS 52292-17-8, 80% nước, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
SHANDONG PROX-CHEM SPECIALTY CHEMICALS CO.,LTD.
|
2022-02-22
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
181221WTAOSGN21127383
|
LT547#&PROTE-SET PI, Chế phẩm hoạt động bề mặt không ion, dạng lỏng. TP: 16% oxidized polyethylene wax CAS 68441-17-8, 4% fatty alcohol polyoxyethylene ether-TEO CAS 52292-17-8, 80% nước, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
SHANDONG PROX-CHEM SPECIALTY CHEMICALS CO.,LTD.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
051221TAOCB21013753JHL6
|
LT547#&PROTE-PON TDP WP, Chế phẩm hoạt động bề mặt không ion,dạng lỏng.TP: 10% sodium paralkyl sulfonate CAS: 68411-30-3, 30% fatty alcohol polyoxyethylene ether CAS 52292-17-8, 60% nước, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
SHANDONG PROX-CHEM SPECIALTY CHEMICALS CO.,LTD.
|
2021-12-14
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
051221TAOCB21013753JHL6
|
LT547#&PROTE-SET PI, Chế phẩm hoạt động bề mặt không ion,dạng lỏng. TP: 16% oxidized polyethylene wax CAS 68441-17-8, 4% fatty alcohol polyoxyethylene ether-TEO CAS 52292-17-8, 80% nước, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
SHANDONG PROX-CHEM SPECIALTY CHEMICALS CO.,LTD.
|
2021-12-14
|
CHINA
|
10000 KGM
|
7
|
280521TAOCB21005352JHL5
|
LT547#&PROTE-SET PI (Chế phẩm hoạt động bề mặt không ion,dạng lỏng). TP: 16% oxidized polyethylene wax CAS 68441-17-8, 4% fatty alcohol polyoxyethylene ether-TEO CAS 52292-17-8, 80% nước CAS 7732-18-5
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
SHANDONG PROX-CHEM SPECIALTY CHEMICALS CO.,LTD.
|
2021-09-06
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
270421TAOCB21004036JHL7
|
LT547#&PROTE-SET PI (Chế phẩm hoạt động bề mặt không ion,dạng lỏng). TP: 16% oxidized polyethylene wax CAS 68441-17-8, 4% fatty alcohol polyoxyethylene ether-TEO CAS 52292-17-8, 80% nước CAS 7732-18-5
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
SHANDONG PROX-CHEM SPECIALTY CHEMICALS CO.,LTD.
|
2021-04-05
|
CHINA
|
10000 KGM
|
9
|
060321WTAOSGN21037023
|
LT547#&PROTE-SET PI (Chế phẩm hoạt động bề mặt không ion,dạng lỏng). TP: 16% oxidized polyethylene wax CAS 68441-17-8, 4% fatty alcohol polyoxyethylene ether-TEO CAS 52292-17-8, 80% nước CAS 7732-18-5
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
SHANDONG PROX-CHEM SPECIALTY CHEMICALS CO.,LTD.
|
2021-03-15
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
051220AMIGL200520467A
|
LT547#&PROTE-SET PI (Chế phẩm hoạt động bề mặt không ion,dạng lỏng). TP: 16% oxidized polyethylene wax CAS 68441-17-8, 4% fatty alcohol polyoxyethylene ether-TEO CAS 52292-17-8, 80% nước CAS 7732-18-5
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
SHANDONG PROX-CHEM SPECIALTY CHEMICALS CO.,LTD.
|
2020-12-12
|
CHINA
|
5000 KGM
|