|
1
|
784-15756285
|
Hạt giống cải thìa, Pak choi seed-LZ05 (Tên khoa học: Brassica campestris spp.) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIốNG CâY TRồNG TRí NôNG
|
SHANDONG PROVINCE SEEDS GROUP CO., LTD
|
2021-08-02
|
CHINA
|
150 KGM
|
|
2
|
784-15756285
|
Hạt giống cải thìa, Pak choi seed-LZ04 (Tên khoa học: Brassica campestris spp.) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIốNG CâY TRồNG TRí NôNG
|
SHANDONG PROVINCE SEEDS GROUP CO., LTD
|
2021-08-02
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
3
|
784-13000713
|
Hạt giống cải thìa, Pak choi seed-LZ05 (Tên khoa học: Brassica campestris spp.) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIốNG CâY TRồNG TRí NôNG
|
SHANDONG PROVINCE SEEDS GROUP CO., LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
10 KGM
|
|
4
|
784-13000713
|
Hạt giống cải thìa, Pak choi seed-LZ04 (Tên khoa học: Brassica campestris spp.) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIốNG CâY TRồNG TRí NôNG
|
SHANDONG PROVINCE SEEDS GROUP CO., LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
5
|
784-13000713
|
Hạt giống cải thìa, Pak choi seed-LZ05 (Tên khoa học: Brassica campestris spp.) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIốNG CâY TRồNG TRí NôNG
|
SHANDONG PROVINCE SEEDS GROUP CO., LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
10 KGM
|
|
6
|
784-13000713
|
Hạt giống cải thìa, Pak choi seed-LZ04 (Tên khoa học: Brassica campestris spp.) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIốNG CâY TRồNG TRí NôNG
|
SHANDONG PROVINCE SEEDS GROUP CO., LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
50 KGM
|