1
|
190119TAUO90037200
|
Nhôm không hợp kim AA1050 H0, dạng tấm, size (0.6-1.1) mm x 1000mm x 2000mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Ngân Hải
|
SHANDONG PINSHENG ALUMINIMU INDUCTRY CO.,LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
18796 KGM
|
2
|
190119TAUO90037200
|
Nhôm không hợp kim AA1050 H14, dạng tấm, size (0.7-2.45) mm x (1000-1200)mm x (2000-2400)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Ngân Hải
|
SHANDONG PINSHENG ALUMINIMU INDUCTRY CO.,LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
9303 KGM
|
3
|
190119TAUO90037200
|
Nhôm không hợp kim AA1050 H0, dạng tấm, size (0.6-1.1) mm x 1000mm x 2000mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Ngân Hải
|
SHANDONG PINSHENG ALUMINIMU INDUCTRY CO.,LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
18796 KGM
|
4
|
190119TAUO90037200
|
Nhôm không hợp kim AA1050 H14, dạng tấm, size (0.7-2.45) mm x (1000-1200)mm x (2000-2400)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Ngân Hải
|
SHANDONG PINSHENG ALUMINIMU INDUCTRY CO.,LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
9303 KGM
|
5
|
190119TAUO90037200
|
Nhôm không hợp kim AA1050 H0, dạng tấm, size (0.6-1.1) mm x 1000mm x 2000mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Ngân Hải
|
SHANDONG PINSHENG ALUMINIMU INDUCTRY CO.,LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
18796 KGM
|
6
|
190119TAUO90037200
|
Nhôm không hợp kim AA1050 H14, dạng tấm, size (0.7-2.45) mm x (1000-1200)mm x (2000-2400)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Ngân Hải
|
SHANDONG PINSHENG ALUMINIMU INDUCTRY CO.,LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
9303 KGM
|