1
|
16068903074
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y DORAMECTIN; Số lô: K211004; NSX: 17/10/2021 - HSD: 16/10/2023. Nhà SX: Jiangsu Willing Bio-Tech Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Anvet
|
SHANDONG MORESHINE BIOTECH CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
10 KGM
|
2
|
16042910534
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y CHYMOTRYPSIN; Số lô: C13-220301; NSX: 12/2021 - HSD: 11/2024. Nhà SX: Sichuan Deebio Pharmaceutical Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Anvet
|
SHANDONG MORESHINE BIOTECH CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
14 KGM
|
3
|
16042910534
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y TRYPSIN; Số lô: C12-220303; NSX: 02/2022 - HSD: 01/2024. Nhà SX: Sichuan Deebio Pharmaceutical Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Anvet
|
SHANDONG MORESHINE BIOTECH CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
3.5 KGM
|
4
|
776463099509
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tulathromycin (Số lô: 222110004; NSX: 10/2021; HSD: 10/2023; NSX: Hubei Masteam Bio-Tech Co., Ltd; Quy cách: 10Kg/Thùng; Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHANDONG MORESHINE BIOTECH CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
10 KGM
|
5
|
220322AMIGL220097938A
|
- Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y - FEBANTEL , Mục 2 - GPNK 152/TY-QLT. Số lô: 61820039, Hạn sử dụng: 30/11/2025
|
Cty Liên Doanh Bio Pharmachemie
|
SHANDONG MORESHINE BIOTECH CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
25 KGM
|
6
|
220322AMIGL220097938A
|
- Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y - THIAMPHENICOL, Mục 1 - GPNK 152/TY-QLT. Số lô: 20220207, Hạn sử dụng: 22/02/2025
|
Cty Liên Doanh Bio Pharmachemie
|
SHANDONG MORESHINE BIOTECH CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
16068902606
|
Nguyên liệu sx thuốc thú y; Iron Dextran 10% lô: 20211105; HD: 06/11/2023, Guangxi Nongda Kangyuan Biologics Co.,Ltd, China, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
SHANDONG MORESHINE BIOTECH CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
2 UNA
|
8
|
16068902606
|
Nguyên liệu SX thuốc thú y; Iron Dextran 10% lô: 20211105; HD: 06/11/2023, Guangxi Nongda Kangyuan Biologics Co.,Ltd, China, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
SHANDONG MORESHINE BIOTECH CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
5 UNA
|
9
|
90890220620
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh thú y: Tulathromycin, Lô: 222104008; ngày SX: 23/04/21; HD: 22/04/2023; NSX: Hubei Masteam Bio-Tech Co., Ltd. Hang mơi 100% do Trung Quôc SX
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
SHANDONG MORESHINE BIOTECH CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
20 KGM
|
10
|
310821AMIGL210442725A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TULATHROMYCIN ;Lot: 222104006, NSX: 04/2021, HSD: 04/2023, Quy cách:1 Kg/tin
|
Công Ty TNHH Ruby
|
SHANDONG MORESHINE BIOTECH CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
25 KGM
|