1
|
021020XAPV020298
|
Thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn. Kích cở 2.2-2.4mm x 595mm x Cuộn. Tiêu chuẩn TCCS/KV01:2014. Chủng loại KV21. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Inox Kim Vĩ
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP & EXP CO., LTD.
|
2020-10-21
|
CHINA
|
105388 KGM
|
2
|
280920EGLV148000287971
|
Thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn. Kích cở 2.2-2.4mm x 595mm x Cuộn. Tiêu chuẩn TCCS/KV01:2014. Chủng loại KV21. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Inox Kim Vĩ
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP & EXP CO., LTD.
|
2020-10-15
|
CHINA
|
97670 KGM
|
3
|
OOLU2624711460
|
Thép không gỉ cán nguội, dạng cuộn, chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt, toàn cứng (full hard). Kích cỡ: 1.50mm x 600-650 mm x cuộn. Tiêu chuẩn TCCS/KV01: 2014. Chủng loại KV21. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Inox Kim Vĩ
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP. & EXP.CO.,LTD.
|
2019-12-08
|
CHINA
|
15841 KGM
|
4
|
OOLU2624711460
|
Thép không gỉ cán nguội, dạng cuộn, chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt, toàn cứng (full hard). Kích cỡ: 0.79mm x 600-650 mm x cuộn. Tiêu chuẩn TCCS/KV01: 2014. Chủng loại KV21. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Inox Kim Vĩ
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP. & EXP.CO.,LTD.
|
2019-12-08
|
CHINA
|
23037 KGM
|
5
|
OOLU2624711460
|
Thép không gỉ cán nguội, dạng cuộn, chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt, toàn cứng (full hard). Kích cỡ: 0.69mm x 600-650 mm x cuộn. Tiêu chuẩn TCCS/KV01: 2014. Chủng loại KV21. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Inox Kim Vĩ
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP. & EXP.CO.,LTD.
|
2019-12-08
|
CHINA
|
37236 KGM
|
6
|
281218COAU7072159230
|
Thép không gỉ cán nguội, dạng cuộn, chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt, toàn cứng (full hard). Kích cỡ: 0.58 mm x650 mm x cuộn. Tiêu chuẩn TCCS/KV01: 2014. Chủng loại KV21. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Inox Kim Vĩ
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP. & EXP. CO., LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
10190 KGM
|
7
|
281218COAU7072159230
|
Thép không gỉ cán nguội, dạng cuộn, chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt, toàn cứng (full hard). Kích cỡ: 0.69 mm x650 mm x cuộn. Tiêu chuẩn TCCS/KV01: 2014. Chủng loại KV21. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Inox Kim Vĩ
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP. & EXP. CO., LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
10234 KGM
|
8
|
281218COAU7072159230
|
Thép không gỉ cán nguội, dạng cuộn, chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt, toàn cứng (full hard). Kích cỡ: 0.58 mm x 600-650 mm x cuộn. Tiêu chuẩn TCCS/KV01: 2014. Chủng loại KV21. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Inox Kim Vĩ
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP. & EXP. CO., LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
19424 KGM
|
9
|
281218COAU7072159230
|
Thép không gỉ cán nguội, dạng cuộn, chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt, toàn cứng (full hard). Kích cỡ: 0.48mm x600- 650mm x cuộn. Tiêu chuẩn TCCS/KV01: 2014. Chủng loại KV21. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Inox Kim Vĩ
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP. & EXP. CO., LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
30426 KGM
|
10
|
281218COAU7072159230
|
Thép không gỉ cán nguội, dạng cuộn, chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt, toàn cứng (full hard). Kích cỡ: 0.38mm x 600-650 mm x cuộn. Tiêu chuẩn TCCS/KV01: 2014. Chủng loại KV21. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Inox Kim Vĩ
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP. & EXP. CO., LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
32523 KGM
|