1
|
100619HPLS03
|
Thép cây tròn trơn, hợp kim, cán nóng, tiêu chuẩn JIS G4051, đường kính 45mm, chiều dài 6000mm, dùng làm nguyên liệu sản xuất bu lông, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kỹ Thuật Quốc Tế Itic
|
SHANDONG LAIWU STEEL INTERNATIONAL CORP
|
2019-06-19
|
CHINA
|
21662 TNE
|
2
|
100619HPLS03
|
Thép cây tròn trơn, hợp kim, cán nóng, tiêu chuẩn JIS G4051, đường kính 42mm, chiều dài 6000mm, dùng làm nguyên liệu sản xuất bu lông, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kỹ Thuật Quốc Tế Itic
|
SHANDONG LAIWU STEEL INTERNATIONAL CORP
|
2019-06-19
|
CHINA
|
32540 TNE
|
3
|
100619HPLS03
|
Thép cây tròn trơn, hợp kim, cán nóng, tiêu chuẩn JIS G4051, đường kính 39mm, chiều dài 6000mm, dùng làm nguyên liệu sản xuất bu lông, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kỹ Thuật Quốc Tế Itic
|
SHANDONG LAIWU STEEL INTERNATIONAL CORP
|
2019-06-19
|
CHINA
|
18012 TNE
|
4
|
100619HPLS03
|
Thép cây tròn trơn, hợp kim, cán nóng, tiêu chuẩn JIS G4051, đường kính 36mm, chiều dài 6000mm, dùng làm nguyên liệu sản xuất bu lông, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kỹ Thuật Quốc Tế Itic
|
SHANDONG LAIWU STEEL INTERNATIONAL CORP
|
2019-06-19
|
CHINA
|
50758 TNE
|
5
|
100619HPLS03
|
Thép cây tròn trơn, hợp kim, cán nóng, tiêu chuẩn JIS G4051, đường kính 33mm, chiều dài 6000mm, dùng làm nguyên liệu sản xuất bu lông, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kỹ Thuật Quốc Tế Itic
|
SHANDONG LAIWU STEEL INTERNATIONAL CORP
|
2019-06-19
|
CHINA
|
21048 TNE
|
6
|
100619HPLS03
|
Thép cây tròn trơn, hợp kim, cán nóng, tiêu chuẩn JIS G4051, đường kính 30mm, chiều dài 6000mm, dùng làm nguyên liệu sản xuất bu lông, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kỹ Thuật Quốc Tế Itic
|
SHANDONG LAIWU STEEL INTERNATIONAL CORP
|
2019-06-19
|
CHINA
|
56052 TNE
|
7
|
100619HPLS03
|
Thép cây tròn trơn, hợp kim, cán nóng, tiêu chuẩn JIS G4051, đường kính 28mm, chiều dài 6000mm, dùng làm nguyên liệu sản xuất bu lông, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kỹ Thuật Quốc Tế Itic
|
SHANDONG LAIWU STEEL INTERNATIONAL CORP
|
2019-06-19
|
CHINA
|
21242 TNE
|
8
|
100619HPLS03
|
Thép cây tròn trơn, hợp kim, cán nóng, tiêu chuẩn JIS G4051, đường kính 24mm, chiều dài 6000mm, dùng làm nguyên liệu sản xuất bu lông, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kỹ Thuật Quốc Tế Itic
|
SHANDONG LAIWU STEEL INTERNATIONAL CORP
|
2019-06-19
|
CHINA
|
50880 TNE
|
9
|
100619HPLS03
|
Thép cây tròn trơn, hợp kim, cán nóng, tiêu chuẩn JIS G4051, đường kính 22mm, chiều dài 6000mm, dùng làm nguyên liệu sản xuất bu lông, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kỹ Thuật Quốc Tế Itic
|
SHANDONG LAIWU STEEL INTERNATIONAL CORP
|
2019-06-19
|
CHINA
|
15706 TNE
|
10
|
100619HPLS03
|
Thép cây tròn trơn, hợp kim, cán nóng, tiêu chuẩn JIS G4051, đường kính 20mm, chiều dài 6000mm, dùng làm nguyên liệu sản xuất bu lông, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kỹ Thuật Quốc Tế Itic
|
SHANDONG LAIWU STEEL INTERNATIONAL CORP
|
2019-06-19
|
CHINA
|
52244 TNE
|