1
|
291221KMTCTAO5944441
|
20007027 - Amin đơn chức mạch hở & các dẫn xuất of chúng,muối of chúng-Loại khác-NL tổng hợp polyurethane urea để ktra sợi spandex, mã cas 109-89-7 DIETHYLAMINE (C4H11N) - KQGĐ 4392/TB-TCHQ
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG ĐồNG NAI
|
SHANDONG KUNDA BIOTECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
11200 KGM
|
2
|
291221KMTCTAO5944441
|
20007027 - Amin đơn chức mạch hở & các dẫn xuất of chúng,muối of chúng-Loại khác-NL tổng hợp polyurethane urea để ktra sợi spandex, mã cas 109-89-7 DIETHYLAMINE (C4H11N) - KQGĐ 4392/TB-TCHQ
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG ĐồNG NAI
|
SHANDONG KUNDA BIOTECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
11200 KGM
|
3
|
300322WFLQDTHCM22038659
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Potassium Sorbate ( CAS: 590-00-1; hàng mới 100%; NSX: 06/03/2022 & HSD:05/03/2024; 25kgs/ carton. NSX: Shandong Kunda Biotechnology Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
SHANDONG KUNDA BIOTECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
13000 KGM
|
4
|
191121CCL21100282
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Sorbic Acid ( CAS: 110-44-1; Hàng mới 100%; NSX: 13/10/2021; thời hạn sử dụng 24 tháng; 25kg/ carton; NSX: Shandong Kunda Biotechnology Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
SHANDONG KUNDA BIOTECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
191121CCL21100282
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Potassium Sorbate ( CAS: 590-00-1; hàng mới 100%; NSX: 12/10/2021 & HSD:11/10/2023; 25kgs/ carton. NSX: Shandong Kunda Biotechnology Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
SHANDONG KUNDA BIOTECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
160322COAU7237121840
|
20007027-Chất dùng để sx sợi trong công đoạn trùng hợp sợi-Amin đơn chức mạch hở-loại khác DIETHYLAMINE(hàm lượng 99%)-KQGD666/TB-PTPL-31/05/2016
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
SHANDONG KUNDA BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
11200 KGM
|
7
|
010322QDCLI2200883
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Sorbic Acid ( CAS: 110-44-1; Hàng mới 100%; NSX: 16/02/2022; thời hạn sử dụng 24 tháng; 25kg/ carton; NSX: Shandong Kunda Biotechnology Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
SHANDONG KUNDA BIOTECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
6000 KGM
|
8
|
010322QDCLI2200883
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Potassium Sorbate ( CAS: 590-00-1; hàng mới 100%; NSX: 15/02/2022 & HSD:14/02/2024; 25kgs/ carton. NSX: Shandong Kunda Biotechnology Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
SHANDONG KUNDA BIOTECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
7000 KGM
|
9
|
150222KMTCTAO6034090
|
20007027-Chất dùng để sx sợi trong công đoạn trùng hợp sợi-Amin đơn chức mạch hở-loại khác DIETHYLAMINE(hàm lượng 99%)-KQGD666/TB-PTPL-31/05/2016
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
SHANDONG KUNDA BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
11200 KGM
|
10
|
150222KMTCTAO6030093-02
|
20007027#&Amin đơn chức mạch hở & các dẫn xuất of chúng,muối of chúng-Loại khác-NL tổng hợp polyurethane urea để ktra sợi spandex, mã cas 109-89-7 DIETHYLAMINE (C4H11N) - KQGĐ 4392/TB-TCHQ
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG ĐồNG NAI
|
SHANDONG KUNDA BIOTECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-02-24
|
CHINA
|
10700 KGM
|