1
|
240218COAU7042129510
|
Nguyên liệu sản xuất tã lót trẻ em: Vải không dệt NOnwoven Fabric (Outer Cover) NW OC KJ 15gsm 212mm WH SPB HPHO /96316267
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
SHANDONG KANGJIE NONWOVENS CO., LTD
|
2018-03-13
|
CHINA
|
436084 MTK
|
2
|
240218COAU7042129510
|
Nguyên liệu sản xuất tã lót trẻ em: Vải không dệt Nonwoven Fabric (Outer Cover) NW OC KJ 15GSM 206MM WH SPB HPHO /98815889
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
SHANDONG KANGJIE NONWOVENS CO., LTD
|
2018-03-13
|
CHINA
|
174482 MTK
|
3
|
240218COAU7042129510
|
Nguyên liệu sản xuất tã lót trẻ em: Vải không dệt NOnwoven Fabric (Outer Cover) NW OC KJ 15gsm 212mm WH SPB HPHO /96316267
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
SHANDONG KANGJIE NONWOVENS CO., LTD
|
2018-03-08
|
CHINA
|
436084 MTK
|
4
|
240218COAU7042129510
|
Nguyên liệu sản xuất tã lót trẻ em: Vải không dệt Nonwoven Fabric (Outer Cover) NW OC KJ 15GSM 206MM WH SPB HPHO /98815889
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
SHANDONG KANGJIE NONWOVENS CO., LTD
|
2018-03-08
|
CHINA
|
174482 MTK
|
5
|
120118COAU7042079180
|
Nguyên liệu sản xuất tã lót trẻ em: Vải không dệt Nonwoven Fabric (Outer Cover) NW OC KJ 15GSM 206MM WH SPB HPHO /98815889
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
SHANDONG KANGJIE NONWOVENS CO., LTD
|
2018-01-25
|
CHINA
|
598224 MTK
|
6
|
120118COAU7042079190
|
Nguyên liệu sản xuất tã lót trẻ em: Vải không dệt Nonwoven Fabric (Outer Cover) NW OC KJ 15gsm 212mm WH SPB HPHO /96316267
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
SHANDONG KANGJIE NONWOVENS CO., LTD
|
2018-01-25
|
CHINA
|
615648 MTK
|
7
|
120118COAU7042079190
|
Nguyên liệu sản xuất tã lót trẻ em: Vải không dệt Nonwoven Fabric (Outer Cover) NW OC KJ 15gsm 212mm WH SPB HPHO /96316267
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
SHANDONG KANGJIE NONWOVENS CO., LTD
|
2018-01-25
|
CHINA
|
615648 MTK
|