1
|
301019920648761
|
Gluten ngô nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục 1.1.4 thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019
|
Chi nhánh Công ty TNHH DE HEUS tại Vĩnh Phúc
|
SHANDONG JIAYANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-11-13
|
CHINA
|
334 TNE
|
2
|
301019920648761
|
Gluten ngô nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục 1.1.4 thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019
|
Chi nhánh Công ty TNHH DE HEUS tại Vĩnh Phúc
|
SHANDONG JIAYANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-11-13
|
CHINA
|
334 TNE
|
3
|
301019920648761
|
Gluten ngô nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục 1.1.4 thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019
|
Chi nhánh Công ty TNHH DE HEUS tại Vĩnh Phúc
|
SHANDONG JIAYANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-11-13
|
CHINA
|
334 TNE
|
4
|
60819596010519
|
Bột gluten ngô (Corn Gluten Feed). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
Công ty TNHH DE HEUS
|
SHANDONG JIAYANG INTERNATIONAL TRADE CO. LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
784 TNE
|
5
|
60819596010519
|
Bột gluten ngô (Corn Gluten Feed). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
Công ty TNHH DE HEUS
|
SHANDONG JIAYANG INTERNATIONAL TRADE CO. LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
784 TNE
|
6
|
60819596010519
|
Bột gluten ngô (Corn Gluten Feed). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
Công ty TNHH DE HEUS
|
SHANDONG JIAYANG INTERNATIONAL TRADE CO. LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
784 TNE
|