1
|
271220KMTCTAO5124056
|
Ống thép đúc, không hợp kim, kéo nguội,mác thép:S45C, JIS G4051,đường kính ngoài:20.3 mm,đường kính trong:11,3 mm,dài 6 m,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
SHANDONG JIANGNING METALS COMPANY
|
2021-11-01
|
CHINA
|
9530 KGM
|
2
|
271220KMTCTAO5124056
|
Ống thép đúc, không hợp kim, kéo nguội,mác thép:S45C, JIS G4051,đường kính ngoài:21 mm,đường kính trong:11,3 mm,dài 6 m,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
SHANDONG JIANGNING METALS COMPANY
|
2021-11-01
|
CHINA
|
10216 KGM
|
3
|
050721SSLHPH2104955
|
Ống thép đúc, không hợp kim,không hàn nối, kéo nguội,mác thép:S45C, JIS G4051,đường kính ngoài:24.3 mm,đường kính trong:14,5mm,dài 5.8 m,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
SHANDONG JIANGNING METALS COMPANY
|
2021-07-20
|
CHINA
|
25852 KGM
|
4
|
170821SSLHPH2106337
|
Ống thép đúc,không hợp kim,không hàn nối,kéo nguội,mác thép:S45C, JIS G4051 ĐK ngoài: 24.3 mm,đường kính trong:14,5mm,dài 5.65-5.8 m,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
SHANDONG JIANGNING METALS COMPANY
|
2021-06-09
|
CHINA
|
24357 KGM
|
5
|
170821SSLHPH2106337
|
Ống thép đúc, không hợp kim,không hàn nối,kéo nguội,mác thép:SS400, JIS G3101,đường kính ngoài:21.9 mm,đường kính trong:11,3mm,dài 5.8 m,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
SHANDONG JIANGNING METALS COMPANY
|
2021-06-09
|
CHINA
|
4768 KGM
|
6
|
170821SSLHPH2106337
|
Ống thép đúc, không hợp kim,không hàn nối, kéo nguội,mác thép:S45C, JIS G4051,đường kính ngoài:21 mm,đường kính trong:11,3mm,dài 5.8 m,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
SHANDONG JIANGNING METALS COMPANY
|
2021-06-09
|
CHINA
|
9749 KGM
|
7
|
170821SSLHPH2106337
|
Ống thép đúc, không hợp kim,không hàn nối, kéo nguội,mác thép:S45C, JIS G4051,đường kính ngoài:20.3 mm,đường kính trong:11,3mm,dài 5.8 m,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
SHANDONG JIANGNING METALS COMPANY
|
2021-06-09
|
CHINA
|
9920 KGM
|
8
|
310321799110169000
|
Ống thép đúc, không hợp kim,không hàn nối, kéo nguội,mác thép:S45C, JIS G4051,đường kính ngoài:24.3 mm,đường kính trong:14,7mm,dài 5.8 m,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
SHANDONG JIANGNING METALS COMPANY
|
2021-04-13
|
CHINA
|
24042 KGM
|
9
|
120221KMTCTAO5261487
|
Ống thép đúc, không hợp kim,không hàn nối, kéo nguội,mác thép:S45C, JIS G4051,đường kính ngoài:24.3 mm,đường kính trong:14,7mm,dài 5.8 m,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
SHANDONG JIANGNING METALS COMPANY
|
2021-01-03
|
CHINA
|
25288 KGM
|
10
|
040420ZHQD20043102
|
Ống thép đúc, không hợp kim, kéo nguội,mác thép:S45C, JIS G4051,đường kính ngoài:24,3 mm,đường kính trong:14,7 mm,dài 5000 - 5800 mm,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
SHANDONG JIANGNING METALS COMPANY
|
2020-04-13
|
CHINA
|
4988 KGM
|