1
|
300521210982733
|
Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, 8 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
SHANDONG HUITONGDA ENTERPRISE SERVICE CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
1984 KGM
|
2
|
300521210982733
|
Chè OOLONG (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, đã ủ men,18 kg/ hộp) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
SHANDONG HUITONGDA ENTERPRISE SERVICE CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
5022 KGM
|
3
|
10321208340015
|
Mộc nhĩ khô (tên khoa học : Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế dùng làm thực phẩm . NSX :SHANDONG HUITONGDA ENTERPRISE SERVICE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG
|
SHANDONG HUITONGDA ENTERPRISE SERVICE CO.,LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
7533 KGM
|
4
|
10321208340017
|
Mộc nhĩ khô (tên khoa học : Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế dùng làm thực phẩm . NSX :SHANDONG HUITONGDA ENTERPRISE SERVICE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG
|
SHANDONG HUITONGDA ENTERPRISE SERVICE CO.,LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
7980 KGM
|
5
|
250621DL2116SHP251
|
Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
SHANDONG HUITONGDA ENTERPRISE SERVICE CO.,LTD
|
2021-08-07
|
CHINA
|
17360 KGM
|
6
|
80621211136672
|
Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
SHANDONG HUITONGDA ENTERPRISE SERVICE CO.,LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
17953 KGM
|
7
|
100521GOSUXIA8173179
|
Nấm hương khô (tên khoa học : Lentinus edodes ) chưa qua sơ chế , chưa chế biến ,dùng làm thực phẩm , mới 100% . NSX :SHANDONG HUITONGDA ENTERPRISE SERVICE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG
|
SHANDONG HUITONGDA ENTERPRISE SERVICE CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
2760 KGM
|
8
|
100521GOSUXIA8173179
|
Mộc nhĩ khô (tên khoa học : Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế , chưa chế biến ,dùng làm thực phẩm, mới 100% . NSX :SHANDONG HUITONGDA ENTERPRISE SERVICE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG
|
SHANDONG HUITONGDA ENTERPRISE SERVICE CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
5346 KGM
|
9
|
100521GOSUXIA8173179
|
Nấm hương khô (tên khoa học : Lentinus edodes ) chưa qua sơ chế , chưa chế biến ,dùng làm thực phẩm , mới 100% . NSX :SHANDONG HUITONGDA ENTERPRISE SERVICE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG
|
SHANDONG HUITONGDA ENTERPRISE SERVICE CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
2760 KGM
|
10
|
100521GOSUXIA8173179
|
Mộc nhĩ khô (tên khoa học : Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế , chưa chế biến ,dùng làm thực phẩm, mới 100% . NSX :SHANDONG HUITONGDA ENTERPRISE SERVICE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG
|
SHANDONG HUITONGDA ENTERPRISE SERVICE CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
5346 KGM
|