1
|
190621CTLQD21063501
|
Thuốc màu dạng hạt khô dùng trong CN gốm sứ mới 100% - Mn Cobalt Black Colored Dry Granular HCV-924
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHIệP ROCK TEAM (VIệT NAM)
|
SHANDONG HUICHENG CERAMIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
250 KGM
|
2
|
190621CTLQD21063501
|
Thuốc màu dạng hạt khô dùng trong CN gốm sứ mới 100% - Black Colored Dry Granular HCV-914
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHIệP ROCK TEAM (VIệT NAM)
|
SHANDONG HUICHENG CERAMIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
250 KGM
|
3
|
190621CTLQD21063501
|
Thuốc màu dạng hạt khô dùng trong CN gốm sứ mới 100% - Cobalt Blue Colored Dry Granular HCV-931
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHIệP ROCK TEAM (VIệT NAM)
|
SHANDONG HUICHENG CERAMIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
250 KGM
|
4
|
190621CTLQD21063501
|
Thuốc màu dạng hạt khô dùng trong CN gốm sứ mới 100% - Maroon Colored Dry Granular HCV-930
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHIệP ROCK TEAM (VIệT NAM)
|
SHANDONG HUICHENG CERAMIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
250 KGM
|
5
|
190621CTLQD21063501
|
Thuốc màu dạng hạt khô dùng trong CN gốm sứ mới 100% - Brown Colored Dry Granular HCV-928
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHIệP ROCK TEAM (VIệT NAM)
|
SHANDONG HUICHENG CERAMIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
250 KGM
|
6
|
190621CTLQD21063501
|
Thuốc màu dạng hạt khô dùng trong CN gốm sứ mới 100% - Fresh Yellow Colored Dry Granular HCV-926
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHIệP ROCK TEAM (VIệT NAM)
|
SHANDONG HUICHENG CERAMIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
250 KGM
|