1
|
210720CCFQDPKHCM2000194
|
Tời nâng hạ hàng hóa, loại 4" - 1T. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phước Thành Lợi
|
SHANDONG HUAYUAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2020-01-08
|
CHINA
|
300 PCE
|
2
|
210720CCFQDPKHCM2000194
|
Tời nâng hạ hàng hóa, loại 3" - 0.5T. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phước Thành Lợi
|
SHANDONG HUAYUAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2020-01-08
|
CHINA
|
300 PCE
|
3
|
210720CCFQDPKHCM2000194
|
Tời nâng hạ hàng hóa, loại 2" - 0.25T. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phước Thành Lợi
|
SHANDONG HUAYUAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2020-01-08
|
CHINA
|
300 PCE
|
4
|
210720CCFQDPKHCM2000194
|
Xích công nghiệp loại 8MM x 3.6M. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phước Thành Lợi
|
SHANDONG HUAYUAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2020-01-08
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
210720CCFQDPKHCM2000194
|
Xích công nghiệp loại 7.1MM x 3.6M. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phước Thành Lợi
|
SHANDONG HUAYUAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2020-01-08
|
CHINA
|
200 PCE
|
6
|
210720CCFQDPKHCM2000194
|
Xích công nghiệp loại 10MM x 2.8M. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phước Thành Lợi
|
SHANDONG HUAYUAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2020-01-08
|
CHINA
|
150 PCE
|
7
|
210720CCFQDPKHCM2000194
|
Xích công nghiệp loại 9MM x 2.8M. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phước Thành Lợi
|
SHANDONG HUAYUAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2020-01-08
|
CHINA
|
60 PCE
|
8
|
210720CCFQDPKHCM2000194
|
Xích công nghiệp loại 8MM x 2.8M. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phước Thành Lợi
|
SHANDONG HUAYUAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2020-01-08
|
CHINA
|
300 PCE
|
9
|
210720CCFQDPKHCM2000194
|
Xích công nghiệp loại 7.1MM x 2.8M. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phước Thành Lợi
|
SHANDONG HUAYUAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2020-01-08
|
CHINA
|
300 PCE
|
10
|
210720CCFQDPKHCM2000194
|
Tời nâng hạ hàng hóa, loại 7" - 3T. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phước Thành Lợi
|
SHANDONG HUAYUAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2020-01-08
|
CHINA
|
20 PCE
|