1
|
060320OAHCM2003001NF
|
Khung cửa sổ lùa bằng nhôm hợp kim,đã được sơn phủ bề mặt,,nhãn hiệu:Hongming,dùng làm cửa đi trong xây dựng,,ALUM SLIDING WINDOW FRAME GREY-P702 (W:2700 mm x H:2700mm),NSX:ShandongHongming,mới100%.
|
N/A
|
SHANDONG HONGMING ALUMINIUM CO.,LTD
|
2020-03-17
|
CHINA
|
58.32 MTK
|
2
|
060320OAHCM2003001NF
|
Khung cửa sổ lùa bằng nhôm hợp kim,đã được sơn phủ bề mặt,,nhãn hiệu:Hongming,dùng làm cửa đi trong xây dựng,,ALUM SLIDING WINDOW FRAME GREY-P702 (W:790 mm x H:2200mm),NSX:ShandongHongming,mới100%
|
N/A
|
SHANDONG HONGMING ALUMINIUM CO.,LTD
|
2020-03-17
|
CHINA
|
69.52 MTK
|
3
|
060320OAHCM2003001NF
|
Khung cửa sổ lùa bằng nhôm hợp kim,đã được sơn phủ bề mặt,,nhãn hiệu:Hongmin ,dùng làm cửa đi trong xây dựng,,ALUM SLIDING WINDOW FRAME GREY-P702 (W:1400 mm x H:2200mm),NSX:ShandongHongming,mới100%
|
N/A
|
SHANDONG HONGMING ALUMINIUM CO.,LTD
|
2020-03-17
|
CHINA
|
12.32 MTK
|
4
|
060320OAHCM2003001NF
|
Khung cửa sổ lùa bằng nhôm hợp kim,nhãn hiệu:Hongmin đã được sơn phủ bề mặt, ,dùng làm cửa đi trong xây dựng,,ALUM SLIDING WINDOW FRAME GREY-P702 (W:2800 mm x H:2700mm), NSX:ShandongHongming,mới100%
|
N/A
|
SHANDONG HONGMING ALUMINIUM CO.,LTD
|
2020-03-17
|
CHINA
|
249.48 MTK
|
5
|
070120OAHCM2001011N
|
Nhôm hợp kim, dạng hình rỗng đều dọc theo chiều dài, bề mặt chưa được sơn phủ, Aluminium Extrution Profile MQ11006 /6063-T5/MF,dựa KQPTPL số 1050&1093&1096/TB-KĐ3, dài 4.6mm,NSX:Hongming,mới100%
|
N/A
|
SHANDONG HONGMING ALUMINIUM CO.,LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
59.2 KGM
|
6
|
070120OAHCM2001011N
|
Nhôm hợp kim dạng hình, mặt cắt ngang đều dọc theo chiều dài, bề mặt chưa được sơn phủ, Aluminium Extrution Profile MQ11005 /6063-T5/MF,dựa KQPTPL số1796&1866/TB-KĐ3, dài 4.8m,NSX:Hongming,mới100%
|
N/A
|
SHANDONG HONGMING ALUMINIUM CO.,LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
43.4 KGM
|
7
|
070120OAHCM2001011N
|
Nhôm hợp kim dạng hình, mặt cắt ngang đều dọc theo chiều dài, bề mặt chưa được sơn phủ, Aluminium Extrution Profile MQ11005 /6063-T5/MF,dựa KQPTPL số1796&1866/TB-KĐ3, dài 4.8m,NSX:Hongming,mới100%
|
N/A
|
SHANDONG HONGMING ALUMINIUM CO.,LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
43.4 KGM
|
8
|
070120OAHCM2001011N
|
Nhôm hợp kim, dạng hình rỗng đều dọc theo chiều dài, bề mặt chưa được sơn phủ, Aluminium Extrution Profile MQ11006 /6063-T5/MF,dựa KQPTPL số 1050&1093&1096/TB-KĐ3, dài 4.6mm,NSX:Hongming,mới100%
|
N/A
|
SHANDONG HONGMING ALUMINIUM CO.,LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
59.2 KGM
|
9
|
250919OAHCM1910008N
|
Nhôm thanh hợp kim,dạng hình rỗng đều dọc theo chiều dài,chưa được đục lỗ, bề mặt chưa được sơn phủ MQ15013 dựa KQPTPL số 1050/TB-KĐ3, KQPTPL số 1093&1096/TB-KĐ3, dài 1.7m,NSX:ShandongHongming,mới100%
|
N/A
|
SHANDONG HONGMING ALUMINIUM CO.,LTD
|
2019-10-10
|
CHINA
|
75.2 KGM
|
10
|
250919OAHCM1910008N
|
Nhôm thanh hợp kim,dạng hình rỗng đều dọc theo chiều dài,chưa được đục lỗ, bề mặt chưa được sơn phủ MQ15013 dựa KQPTPL số 1050/TB-KĐ3, KQPTPL số 1093&1096/TB-KĐ3, dài 1.5m,NSX:ShandongHongming,mới100%
|
N/A
|
SHANDONG HONGMING ALUMINIUM CO.,LTD
|
2019-10-10
|
CHINA
|
66.6 KGM
|