1
|
160819920634453
|
ổ đũa Côn hiệu CUXB-32221, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DEREK
|
SHANDONG GUANXIAN WAYTOP BEARING CO., LTD
|
2019-08-29
|
CHINA
|
50 PCE
|
2
|
160819920634453
|
ổ đũa Côn hiệu CUXB-30324, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DEREK
|
SHANDONG GUANXIAN WAYTOP BEARING CO., LTD
|
2019-08-29
|
CHINA
|
6 PCE
|
3
|
160819920634453
|
ổ đũa Côn hiệu CUXB-30322, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DEREK
|
SHANDONG GUANXIAN WAYTOP BEARING CO., LTD
|
2019-08-29
|
CHINA
|
6 PCE
|
4
|
160819920634453
|
ổ đũa Côn hiệu CUXB-30320, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DEREK
|
SHANDONG GUANXIAN WAYTOP BEARING CO., LTD
|
2019-08-29
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
160819920634453
|
ổ đũa Côn hiệu CUXB-30230, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DEREK
|
SHANDONG GUANXIAN WAYTOP BEARING CO., LTD
|
2019-08-29
|
CHINA
|
6 PCE
|
6
|
160819920634453
|
ổ đũa Côn hiệu CUXB-30226, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DEREK
|
SHANDONG GUANXIAN WAYTOP BEARING CO., LTD
|
2019-08-29
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
160819920634453
|
ổ đũa Côn hiệu CUXB-30224, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DEREK
|
SHANDONG GUANXIAN WAYTOP BEARING CO., LTD
|
2019-08-29
|
CHINA
|
10 PCE
|
8
|
160819920634453
|
ổ đũa Côn hiệu CUXB-30222, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DEREK
|
SHANDONG GUANXIAN WAYTOP BEARING CO., LTD
|
2019-08-29
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
160819920634453
|
ổ đũa Côn hiệu CUXB-30220, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DEREK
|
SHANDONG GUANXIAN WAYTOP BEARING CO., LTD
|
2019-08-29
|
CHINA
|
20 PCE
|
10
|
160819920634453
|
ổ đũa Côn hiệu CUXB-30304, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DEREK
|
SHANDONG GUANXIAN WAYTOP BEARING CO., LTD
|
2019-08-29
|
CHINA
|
200 PCE
|