1
|
260322COAU7237311610
|
KY102#&Ly thủy tinh rỗng dùng đựng nến (D7.6*H6cm) - Glass Candle Holder
|
CôNG TY TNHH NếN KIM DUNG
|
SHANDONG GLASSWARE CORPORATION
|
2022-06-04
|
CHINA
|
160650 PCE
|
2
|
170422TAOEF220494940
|
KY18#&Ly thủy tinh rỗng dùng đựng nến (D10XH10CM) - Glass Candle Holder
|
CôNG TY TNHH NếN KIM DUNG
|
SHANDONG GLASSWARE CORPORATION
|
2022-04-26
|
CHINA
|
33120 PCE
|
3
|
170422TAOEF220494940
|
KY18#&Ly thủy tinh rỗng dùng đựng nến (D10XH10CM) - Glass Candle Holder
|
CôNG TY TNHH NếN KIM DUNG
|
SHANDONG GLASSWARE CORPORATION
|
2022-04-26
|
CHINA
|
12975 PCE
|
4
|
170422TAOEF220494940
|
KY45#&Nắp thiếc (dùng làm nắp của ly thủy tinh đựng nến) D10.6CM - Metal lid
|
CôNG TY TNHH NếN KIM DUNG
|
SHANDONG GLASSWARE CORPORATION
|
2022-04-26
|
CHINA
|
87060 PCE
|
5
|
250322YMLUI241090589
|
KY16#&Ly thủy tinh rỗng dùng đựng nến (D5.1XH6.2CM) - glass candle holder
|
CôNG TY TNHH NếN KIM DUNG
|
SHANDONG GLASSWARE CORPORATION
|
2022-04-23
|
CHINA
|
260000 PCE
|
6
|
250322YMLUI241090589
|
KY44#&Ly thủy tinh rỗng dùng đựng nến (D7.5XH7.5CM) - glass candle holder
|
CôNG TY TNHH NếN KIM DUNG
|
SHANDONG GLASSWARE CORPORATION
|
2022-04-23
|
CHINA
|
40320 PCE
|
7
|
040422ZGTAO0120000001
|
KY18#&Ly thủy tinh rỗng dùng đựng nến (D10XH10CM) - Glass Candle Holder
|
CôNG TY TNHH NếN KIM DUNG
|
SHANDONG GLASSWARE CORPORATION
|
2022-04-14
|
CHINA
|
59364 PCE
|
8
|
220322WFLQDTHCM220380311
|
KY11#&Hương liệu dùng trong sản xuất nến thơm - Fragrance
|
CôNG TY TNHH NếN KIM DUNG
|
SHANDONG GLASSWARE CORPORATION
|
2022-04-04
|
CHINA
|
37 KGM
|
9
|
220322WFLQDTHCM220380311
|
KY100#&Vòng đệm PE (vòng đệm của nắp thủy tinh) 8.0*8.0*1.5cm - PE Gasket
|
CôNG TY TNHH NếN KIM DUNG
|
SHANDONG GLASSWARE CORPORATION
|
2022-04-04
|
CHINA
|
2648 PCE
|
10
|
220322WFLQDTHCM220380311
|
KY102#&Ly thủy tinh rỗng dùng đựng nến (D7.6*H6cm) - Glass Candle Holder
|
CôNG TY TNHH NếN KIM DUNG
|
SHANDONG GLASSWARE CORPORATION
|
2022-04-04
|
CHINA
|
95625 PCE
|