1
|
261219TAO19120427
|
Khung cánh tủ, làm từ gỗ bạch dương, KT: 762mmx305mmx19mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dico Việt Nam
|
SHANDONG FUSHENG WOOD CO., LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
817 PCE
|
2
|
261219TAO19120427
|
Khung cánh tủ, làm từ gỗ bạch dương, KT: 305mmx762mmx19mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dico Việt Nam
|
SHANDONG FUSHENG WOOD CO., LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
600 PCE
|
3
|
261219TAO19120427
|
Khung cánh tủ, làm từ gỗ bạch dương, KT: 914mmx610mmx19mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dico Việt Nam
|
SHANDONG FUSHENG WOOD CO., LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
710 PCE
|
4
|
261219TAO19120427
|
Khung cánh tủ, làm từ gỗ bạch dương, KT: 762mmx762mmx19mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dico Việt Nam
|
SHANDONG FUSHENG WOOD CO., LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
760 PCE
|
5
|
261219TAO19120427
|
Khung cánh tủ, làm từ gỗ bạch dương, KT: 247mmx762mmx19mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dico Việt Nam
|
SHANDONG FUSHENG WOOD CO., LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
530 PCE
|
6
|
261219TAO19120427
|
Khung cánh tủ, làm từ gỗ bạch dương, KT: 686mmx762mmx19mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dico Việt Nam
|
SHANDONG FUSHENG WOOD CO., LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
600 PCE
|
7
|
261219TAO19120427
|
Khung cánh tủ, làm từ gỗ bạch dương, KT: 686mmx914mmx19mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dico Việt Nam
|
SHANDONG FUSHENG WOOD CO., LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
500 PCE
|
8
|
261219TAO19120427
|
Khung cánh tủ, làm từ gỗ bạch dương, KT: 762mmx914mmx19mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dico Việt Nam
|
SHANDONG FUSHENG WOOD CO., LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
920 PCE
|
9
|
261219TAO19120427
|
Khung cánh tủ, làm từ gỗ bạch dương, KT: 533mmx914mmx19mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dico Việt Nam
|
SHANDONG FUSHENG WOOD CO., LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
860 PCE
|
10
|
261219TAO19120427
|
Khung cánh tủ, làm từ gỗ bạch dương, KT: 914mmx457mmx19mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dico Việt Nam
|
SHANDONG FUSHENG WOOD CO., LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
980 PCE
|