1
|
010122QDHPH2106840
|
Sợi thủy tinh thô dạng cuộn, mã ECR17-2400D-601, dùng để sán xuất que thủy tinh, trọng lượng 1119.10kg/cuộn, NSX SHANDONG FIBERGLASS GROUP CORP. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa Xốp 76
|
SHANDONG FIBERGLASS GROUP CORP.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
22972 KGM
|
2
|
111121QDHPH2106269
|
Sợi thủy tinh thô dạng cuộn, mã ECR17-2400D-601, dùng để sán xuất que thủy tinh, trọng lượng 1119,10kg/cuộn; NSX SHANDONG FIBERGLASS GROUP CORP. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa Xốp 76
|
SHANDONG FIBERGLASS GROUP CORP.
|
2021-11-30
|
CHINA
|
22382 KGM
|
3
|
170321WSDS2103117
|
Sợi thủy tinh thô dạng cuộn ECR24-4800D-601, dùng để sản xuất que sợi thủy tinh, trọng lượng 20-22kg/cuộn. NSX SHANDONG FIBERGLASS GROUP CORP. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa Xốp 76
|
SHANDONG FIBERGLASS GROUP CORP
|
2021-03-25
|
CHINA
|
885 KGM
|
4
|
170321WSDS2103117
|
Sợi thủy tinh thô dạng cuộn ECR17-2400D-601, dùng để sản xuất que sợi thủy tinh, trọng lượng 20-22kg/cuộn. NSX SHANDONG FIBERGLASS GROUP CORP. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa Xốp 76
|
SHANDONG FIBERGLASS GROUP CORP
|
2021-03-25
|
CHINA
|
40883 KGM
|
5
|
3125276221
|
Sợi thủy tinh dùng trong ngành nhựa mã hàng ECR1160925, ECR1360925
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Tân Hùng Cơ
|
SHANDONG FIBERGLASS GROUP CORP.
|
2019-08-01
|
CHINA
|
12 KGM
|
6
|
3125276221
|
Sợi thủy tinh dùng trong ngành nhựa mã hàng ECR1160925, ECR1360925
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Tân Hùng Cơ
|
SHANDONG FIBERGLASS GROUP CORP.
|
2019-08-01
|
CHINA
|
12 KGM
|
7
|
8210146722
|
Sợi thủy tinh, dùng chung với chất liệu khác tạo hình dáng của sản phẩm
|
Công Ty TNHH Mai Co
|
SHANDONG FIBERGLASS GROUP CORP.
|
2018-11-24
|
CHINA
|
10 PCE
|