1
|
210122034C501907
|
Calcium Chloride (CaCl2). Hóa chất dùng trong công nghiệp cao su, xây dựng. CAS:10043-52-4, NSX:01/2022, HSD:01/2024
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI PHổ BìNH
|
SHANDONG DUOJIAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
216 TNE
|
2
|
231221214907791
|
Calcium Chloride (CaCl2) 95%. Hóa chất dùng trong công nghiệp cao su, xây dựng. CAS:10043-52-4, NSX:12/2021, HSD:12/2023
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI PHổ BìNH
|
SHANDONG DUOJIAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
216 TNE
|
3
|
41121268089483
|
Calcium Chloride (CaCl2). Hóa chất dùng trong công nghiệp cao su, xây dựng. CAS:10043-52-4, NSX:10/2021, HSD:10/2023
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI PHổ BìNH
|
SHANDONG DUOJIAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
108 TNE
|
4
|
161121268089520
|
Calcium Chloride (CaCl2). Hóa chất dùng trong công nghiệp cao su, xây dựng. CAS:10043-52-4, NSX:09/2021, HSD:08/2023
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI PHổ BìNH
|
SHANDONG DUOJIAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
216 TNE
|