1
|
BVS2019047
|
Tê giảm bằng chất liệu thép, đường kính 114.3*76.1 mm. Nhãn hiệu Dingliang, PN# T03S-114.3*76.1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BMES
|
SHANDONG DINGLIANG FIRE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-11-15
|
CHINA
|
303 PCE
|
2
|
020719HMSE1906162
|
Khớp nối cứng làm bằng gang dẻo, đường kính 165.1 mm. Nhãn hiệu Dingliang, xuất xứ: China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BMES
|
SHANDONG DINGLIANG FIRE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
70 PCE
|
3
|
190819JWLEM19080275
|
Co nối 90 độ làm bằng gang dẻo, đường kính 165.1 mm. Nhãn hiệu Dingliang, xuất xứ: China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BMES
|
SHANDONG DINGLIANG FIRE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-08-27
|
CHINA
|
40 PCE
|
4
|
190819JWLEM19080275
|
Co nối 90 độ làm bằng gang dẻo, đường kính 88.9 mm. Nhãn hiệu Dingliang, xuất xứ: China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BMES
|
SHANDONG DINGLIANG FIRE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-08-27
|
CHINA
|
40 PCE
|
5
|
261118SMLCL18110046
|
Mặt bít coupling bằng gang dẻo. DN80, hiệu DL/CHINA. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bmes
|
SHANDONG DINGLIANG FIRE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-12-19
|
CHINA
|
159 PCE
|
6
|
261118SMLCL18110046
|
Bầu giảm coupling (rãnh) bằng gang dẻo. DN80/65, hiệu DL/CHINA. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bmes
|
SHANDONG DINGLIANG FIRE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-12-19
|
CHINA
|
62 PCE
|
7
|
261118SMLCL18110046
|
Bầu giảm coupling (rãnh) bằng gang dẻo. DN150/100, hiệu DL/CHINA. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bmes
|
SHANDONG DINGLIANG FIRE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-12-19
|
CHINA
|
3 PCE
|
8
|
261118SMLCL18110046
|
Khớp nối cứng bằng gang dẻo. DN65, hiệu DL/CHINA. Hàng mới 100 %
|
Công Ty TNHH Bmes
|
SHANDONG DINGLIANG FIRE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-12-19
|
CHINA
|
65 PCE
|
9
|
261118SMLCL18110046
|
Khớp nối cứng bằng gang dẻo. DN80, hiệu DL/CHINA. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bmes
|
SHANDONG DINGLIANG FIRE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-12-19
|
CHINA
|
295 PCE
|
10
|
261118SMLCL18110046
|
Khớp nối cứng bằng gang dẻo. DN100, hiệu DL/CHINA. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bmes
|
SHANDONG DINGLIANG FIRE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-12-19
|
CHINA
|
634 PCE
|