1
|
110921757110613000
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán nguội J4, KT: Dày ( 0.4 - 0.42)mm x Rộng: 240mm xC, Nsx: SHANDONG CHENGPU METAL MATERIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Phúc Gold
|
SHANDONG CHENGPU METAL MATERIAL CO., LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
1881 KGM
|
2
|
110921757110613000
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán nguội J4, KT: Dày ( 0.4 - 0.42)mm x Rộng: 400mm xC, Nsx: SHANDONG CHENGPU METAL MATERIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Phúc Gold
|
SHANDONG CHENGPU METAL MATERIAL CO., LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
6664 KGM
|
3
|
110921757110613000
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán nguội J4, KT: Dày ( 0.4 - 0.42)mm x Rộng: 600mm xC, Nsx: SHANDONG CHENGPU METAL MATERIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Phúc Gold
|
SHANDONG CHENGPU METAL MATERIAL CO., LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
9306 KGM
|
4
|
290421SE1021337Y
|
Thép không gỉ cán phẳng, gia công cán nguội, dạng cuộn SUS304 2B Stainless steel coil, kt: 0.8 x125 x C (mm). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HB TECH
|
SHANDONG CHENGPU METAL MATERIAL CO,LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
2028 KGM
|
5
|
090221SE1014568Y
|
Thép không gỉ cán phẳng, gia công cán nguội, dạng cuộn SUS304 2B Stainless steel coil, kt: 0.8 x125 x C (mm). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HB TECH
|
SHANDONG CHENGPU METAL MATERIAL CO,LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
1800 KGM
|
6
|
290121SE1012030Y
|
Thép ko gỉ cán phẳng, gia công cán nguội, dạng cuộn SUS301 1/2H POSCO Steel, kt: 0.5*290 x C (mm). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HB TECH
|
SHANDONG CHENGPU METAL MATERIAL CO,LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
800 KGM
|
7
|
290121SE1012030Y
|
Thép ko gỉ cán phẳng, gia công cán nguội, dạng cuộn SUS304 2B POSCO Steel, kt: 0.8 x125 x C (mm). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HB TECH
|
SHANDONG CHENGPU METAL MATERIAL CO,LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
2200 KGM
|