1
|
SKA22030279A
|
NLSX thuốc Terbinafine Hydrochloride, Số Lô: 220203TA; NSX:23/02/2022. HD:22/02/2024. NSX: SHANDONG BOYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD.TC: EP9
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
SHANDONG BOYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
6 KGM
|
2
|
78415805064
|
Terbinafine hydrochloride, nguyên liệu dạng bột dùng sản xuất thuốc.Sô GPLH: VD-32014-19. Tiêu chuẩn: EP 9.0, số lô: 210501TA. NSX: 05/2021, HSD: 05/2023. hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHANDONG BOYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
10 KGM
|
3
|
909297089439
|
Terbinafine hydrochloride- nguyên liệu làm thuốc là dược chất để kiểm nghiệm,nghiên cứu thuốc,thuộc STT 851, DM7-TT:06/2018/TT-BYT ;Batch No:202101TA;NSX:02/01/2021.HSD:01/11/2023.Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sinh Dược Phẩm Hera
|
SHANDONG BOYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
0.3 KGM
|
4
|
2021110771
|
NLSX thuốc Terbinafine Hydrochloride, Số Lô: 211001TA; NSX:24/10/2021. HD:23/10/2023. NSX: SHANDONG BOYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD.TC: EP9
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
SHANDONG BOYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-03-12
|
CHINA
|
5 KGM
|
5
|
030920AMIGL200354965A
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược - TERBINAFINE HYDROCHLORIDE ,NSX: Shandong Boyuan Pharmaceutical Co LTD - China ;Batch :200507TA ,SX :05/2020 ,HD :05/2022 ;Tiêu chuẩn CL :EP9.0
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
SHANDONG BOYUAN PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2020-09-09
|
CHINA
|
150 KGM
|
6
|
755795494
|
Terbinafine hydrochloride, dạng bột, tiêu chuẩn: EP 9.0, nguyên liệu để sản xuất thuốc.Sô GPLH: VD-32014-19. NSX: SHANDONG BOYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD, số lô: 200506TA. HSD: 05/2022. hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHANDONG BOYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-08-14
|
CHINA
|
7 KGM
|
7
|
755795494
|
Terbinafine hydrochloride, dạng bột, tiêu chuẩn: EP 9.0, nguyên liệu để sản xuất thuốc.NSX: SHANDONG BOYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD, số lô: 200506TA. HSD: 05/2022. hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHANDONG BOYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-08-14
|
CHINA
|
7 KGM
|
8
|
755795494
|
Terbinafine hydrochloride, dạng bột, tiêu chuẩn: EP 9.0, nguyên liệu để sản xuất thuốc.NSX: SHANDONG BOYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD, số lô: 200506TA. HSD: 05/2022. hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHANDONG BOYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-08-14
|
CHINA
|
7 KGM
|
9
|
755795494
|
Terbinafine hydrochloride, dạng bột, tiêu chuẩn: EP 9.0, nguyên liệu để sản xuất thuốc.Sô GPLH: VD-32014-19. NSX: SHANDONG BOYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD, số lô: 200506TA. HSD: 05/2022. hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHANDONG BOYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-08-14
|
CHINA
|
7 KGM
|
10
|
770270704057
|
Terbinafine hydrochloride, tiêu chuẩn: EP 9.0 , số lô batch no: 191208TA, nhà sản xuất: SHANDONG BOYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD, nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc . HSD: 12/2021. hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHANDONG BOYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-04-28
|
CHINA
|
1 KGM
|