1
|
281221ETS211224HPH
|
NP44#&Bột giấy làm từ mía
|
Công ty TNHH Taixin Printing Vina
|
SHANDONG BESTRONG GROUP CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
281221ETS211224HPH
|
NP43#&Bột giấy làm từ tre
|
Công ty TNHH Taixin Printing Vina
|
SHANDONG BESTRONG GROUP CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
230122ETS220143HPH
|
NP44#&Bột giấy làm từ mía
|
Công ty TNHH Taixin Printing Vina
|
SHANDONG BESTRONG GROUP CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
4160 KGM
|
4
|
230122ETS220143HPH
|
NP43#&Bột giấy làm từ tre
|
Công ty TNHH Taixin Printing Vina
|
SHANDONG BESTRONG GROUP CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6023 KGM
|
5
|
300521ETS210524HPH
|
NP44#&Bột giấy làm từ mía
|
Công ty TNHH Taixin Printing Vina
|
SHANDONG BESTRONG GROUP CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
8000 KGM
|
6
|
170521ETS210506HPH
|
NP44#&Bột giấy làm từ mía
|
Công ty TNHH Taixin Printing Vina
|
SHANDONG BESTRONG GROUP CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
6000 KGM
|
7
|
270121LQDHPH21011037
|
NP44#&Bột giấy làm từ mía
|
Công ty TNHH Taixin Printing Vina
|
SHANDONG BESTRONG GROUP CO., LTD
|
2021-04-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
140921OOLU4112351070UWS
|
NP44#&Bột giấy làm từ mía
|
Công ty TNHH Taixin Printing Vina
|
SHANDONG BESTRONG GROUP CO., LTD
|
2021-01-10
|
CHINA
|
8000 KGM
|
9
|
140921OOLU4112351070UWS
|
NP43#&Bột giấy làm từ tre
|
Công ty TNHH Taixin Printing Vina
|
SHANDONG BESTRONG GROUP CO., LTD
|
2021-01-10
|
CHINA
|
8000 KGM
|
10
|
181020LQDHPH20100340
|
NP44#&Bột giấy làm từ mía
|
Công ty TNHH Taixin Printing Vina
|
SHANDONG BESTRONG GROUP CO., LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|