1
|
181221AMS2112036
|
Dây nhôm tráng men, size 1.60mm (dùng để quấn mô tơ điện) (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Khánh
|
SHANDONG BANGNA ELECTRIC CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
503.38 KGM
|
2
|
181221AMS2112036
|
Dây nhôm tráng men, size 1.50mm (dùng để quấn mô tơ điện) (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Khánh
|
SHANDONG BANGNA ELECTRIC CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1037.15 KGM
|
3
|
181221AMS2112036
|
Dây nhôm tráng men, size 1.40mm (dùng để quấn mô tơ điện) (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Khánh
|
SHANDONG BANGNA ELECTRIC CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1939.18 KGM
|
4
|
181221AMS2112036
|
Dây nhôm tráng men, size 3.00mm (dùng để quấn mô tơ điện) (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Khánh
|
SHANDONG BANGNA ELECTRIC CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
305.82 KGM
|
5
|
181221AMS2112036
|
Dây nhôm tráng men, size 2.50mm (dùng để quấn mô tơ điện) (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Khánh
|
SHANDONG BANGNA ELECTRIC CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
303.59 KGM
|
6
|
181221AMS2112036
|
Dây nhôm tráng men, size 2.20mm (dùng để quấn mô tơ điện) (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Khánh
|
SHANDONG BANGNA ELECTRIC CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
313.5 KGM
|
7
|
181221AMS2112036
|
Dây nhôm tráng men, size 1.80mm (dùng để quấn mô tơ điện) (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Khánh
|
SHANDONG BANGNA ELECTRIC CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1494.45 KGM
|
8
|
181221AMS2112036
|
Dây nhôm tráng men, size 1.70mm (dùng để quấn mô tơ điện) (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Khánh
|
SHANDONG BANGNA ELECTRIC CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
2487.2 KGM
|
9
|
190621A91BX05527
|
Dây nhôm tráng men, size 2.50mm (dùng để quấn mô tơ điện) (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Khánh
|
SHANDONG BANGNA ELECTRIC CO.,LTD.
|
2021-06-29
|
CHINA
|
323.66 KGM
|
10
|
190621A91BX05527
|
Dây nhôm tráng men, size 2.20mm (dùng để quấn mô tơ điện) (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Khánh
|
SHANDONG BANGNA ELECTRIC CO.,LTD.
|
2021-06-29
|
CHINA
|
532.74 KGM
|