1
|
5085372902
|
Sodium hyaluronate, ở dạng bột dùng làm nguyên liệu để sản xuất mỹ phẩm - OLIGO HA . CAS 9067-32-7 không thuộc 113/2017/NĐ-CP
|
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM
|
SHANDONG AWA BIOPHARM CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
5 KGM
|
2
|
5085372902
|
Sodium hyaluronate, ở dạng bột dùng làm nguyên liệu để sản xuất mỹ phẩm - SODIUM HYALURONATE MMW . CAS 9067-32-7 không thuộc 113/2017/NĐ-CP
|
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM
|
SHANDONG AWA BIOPHARM CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
8 KGM
|
3
|
7747 8910 2684
|
Nguyên liệu dùng để sx mỹ phẩm : hoạt chất dưỡng ẩm da SODIUM HYALURONATE , ngày sx 05/08/2021, hạn dùng 04/08/2023, nhà sx : SHANDONG AWA BIOPHARM CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH SáNG CHâU á
|
SHANDONG AWA BIOPHARM CO.LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
10 KGM
|
4
|
7733 2480 5986
|
Nguyên liệu dùng để sx mỹ phẩm : hoạt chất dưỡng ẩm da SODIUM HYALURONATE , số lô 210116012, ngày sx 16/01/2021, hạn dùng : 15/01/2023, nhà sx : SHANDONG AWA BIOPHARM CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH SáNG CHâU á
|
SHANDONG AWA BIOPHARM CO.LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
10 KGM
|
5
|
4879650425
|
Nguyên liệu dùng để sx mỹ phẩm : hoạt chất dưỡng ẩm da SODIUM HYALURONATE , số lô : 201208101, ngày sx : 08/12/2020, hạn dùng : 07/12/2022, đóng gói 5kg/bao nhôm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH SáNG CHâU á
|
SHANDONG AWA BIOPHARM CO.LTD
|
2021-02-03
|
CHINA
|
5 KGM
|
6
|
7717 6518 6842
|
Nguyên liệu dùng để sx mỹ phẩm : hoạt chất dưỡng ẩm da SODIUM HYALURONATE , số lô : 200913011, ngày sx : 13/09/2020, hạn dùng : 12/09/2022, đóng gói 5kg/bao nhôm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH SáNG CHâU á
|
SHANDONG AWA BIOPHARM CO.LTD
|
2020-10-21
|
CHINA
|
5 KGM
|
7
|
7708 7117 7092
|
Nguyên liệu dùng để sx mỹ phẩm : hoạt chất dưỡng ẩm da SODIUM HYALURONATE , số lô : 190218102, ngày sx : 18/02/2019, hạn dùng : 17/02/2021, đóng gói 5kg/bao nhôm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH SáNG CHâU á
|
SHANDONG AWA BIOPHARM CO.LTD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
5 KGM
|
8
|
775424318094
|
Nguyên liệu nghiên cứu thuốc SODIUM HYALURONATE, tiêu chuẩn: NXS, Lot No.190504011, NSX: 04-05-2019, HDS:03-05-2021. Nhà SX: AWA BIOPHARMA - CHINA. Hàng mới100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap
|
SHANDONG AWA BIOPHARM CO., LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
0.01 KGM
|
9
|
78427591841
|
HYALURONIC ACID (nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng) batch no. 2017110603 nsx 06/11/2017 hd 05/11/2019 hàng mới 100%, quy cách đóng gói 20kg/thùng, xuất xứ Trung Quốc
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
SHANDONG AWA BIOPHARM CO., LTD
|
2018-01-16
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
78427591841
|
HYALURONIC ACID (nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng) batch no. 2017110603 nsx 06/11/2017 hd 05/11/2019 hàng mới 100%, quy cách đóng gói 20kg/thùng, xuất xứ Trung Quốc
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
SHANDONG AWA BIOPHARM CO., LTD
|
2018-01-26
|
CHINA
|
100 KGM
|