1
|
130318SITGTAHP580017
|
Nhôm lá nguyên liệu dạng cuộn, để sx tấm trần nhôm, hợp kim chưa bồi 3003H16. Độ dày 0.6mm, rộng 157mm, sơn phủ màu gỗ đỏ CU2028. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhôm Việt Dũng
|
SHANDONG AT NEW MATERIAL AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-03-23
|
CHINA
|
2146 KGM
|
2
|
130318SITGTAHP580017
|
Nhôm lá nguyên liệu dạng cuộn, để sx tấm trần nhôm, hợp kim chưa bồi 3003H16. Độ dày 0.6mm, rộng 236mm, sơn phủ màu gỗ đỏ CU2028. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhôm Việt Dũng
|
SHANDONG AT NEW MATERIAL AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-03-23
|
CHINA
|
2158 KGM
|
3
|
130318SITGTAHP580017
|
Nhôm lá nguyên liệu dạng cuộn, để sx tấm trần nhôm, hợp kim chưa bồi 3003H16. Độ dày 0.6mm, rộng 86mm, sơn phủ màu trắng CB2002. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhôm Việt Dũng
|
SHANDONG AT NEW MATERIAL AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-03-23
|
CHINA
|
2453 KGM
|
4
|
130318SITGTAHP580017
|
Nhôm lá nguyên liệu dạng cuộn, để sx tấm trần nhôm, hợp kim chưa bồi 3003H16. Độ dày 0.6mm, rộng 197mm, sơn phủ màu trắng CU2002. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhôm Việt Dũng
|
SHANDONG AT NEW MATERIAL AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-03-23
|
CHINA
|
2034 KGM
|
5
|
130318SITGTAHP580017
|
Nhôm lá nguyên liệu dạng cuộn, để sx tấm trần nhôm, hợp kim chưa bồi 3003H16. Độ dày 0.6mm, rộng 236mm, sơn phủ màu trắng CB2002. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhôm Việt Dũng
|
SHANDONG AT NEW MATERIAL AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-03-23
|
CHINA
|
1995 KGM
|
6
|
130318SITGTAHP580017
|
Nhôm lá nguyên liệu dạng cuộn, để sx tấm trần nhôm, hợp kim chưa bồi 3003H16. Độ dày 0.6mm, rộng 136mm, sơn phủ màu trắng CB2002. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhôm Việt Dũng
|
SHANDONG AT NEW MATERIAL AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-03-23
|
CHINA
|
2020 KGM
|
7
|
150218SITGTAHP571754
|
Nhôm lá nguyên liệu dạng cuộn, để sản xuất tấm trần nhôm, không hợp kim chưa bồi 1100H16. Độ dày 0.4mm, rộng 114mm, sơn phủ màu đen CV2016. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhôm Việt Dũng
|
SHANDONG AT NEW MATERIAL AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-03-03
|
CHINA
|
1843 KGM
|
8
|
150218SITGTAHP571754
|
Nhôm lá nguyên liệu dạng cuộn, để sản xuất tấm trần nhôm, không hợp kim chưa bồi 1100H16. Độ dày 0.5mm, rộng 610mm, sơn phủ màu trắng CV2002. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhôm Việt Dũng
|
SHANDONG AT NEW MATERIAL AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-03-03
|
CHINA
|
7242 KGM
|
9
|
150218SITGTAHP571754
|
Nhôm lá nguyên liệu dạng cuộn, để sản xuất tấm trần nhôm, không hợp kim chưa bồi 1100H16. Độ dày 0.4mm, rộng 114mm, sơn phủ màu trắng CV2002. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhôm Việt Dũng
|
SHANDONG AT NEW MATERIAL AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-03-03
|
CHINA
|
2021 KGM
|
10
|
150218SITGTAHP571754
|
Nhôm lá nguyên liệu dạng cuộn, để sản xuất tấm trần nhôm, không hợp kim chưa bồi 1100H16. Độ dày 0.5mm, rộng 114mm. sơn phủ màu trắng CV2002. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhôm Việt Dũng
|
SHANDONG AT NEW MATERIAL AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-03-03
|
CHINA
|
2093 KGM
|