1
|
290119WD1900098
|
Thuốc trừ ốc: NICLOSAMIDE 70%WP (HN-SAMOLE 700WP)
|
CôNG TY Cô PHâN NôNG NGHIệP HP
|
SHANDONG AGRUI CO., LTD.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
290119WD1900098
|
Thuốc trừ ốc: NICLOSAMIDE 70%WP (HN-SAMOLE 700WP)
|
CôNG TY Cô PHâN NôNG NGHIệP HP
|
SHANDONG AGRUI CO., LTD.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
290119WD1900098
|
Thuốc trừ ốc: NICLOSAMIDE 70%WP (HN-SAMOLE 700WP)
|
CôNG TY Cô PHâN NôNG NGHIệP HP
|
SHANDONG AGRUI CO., LTD.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
260519SITGSHSGZ00080
|
Nguyên liệu để sản xuất thuốc trừ cỏ: Glyphosate 95% TC
|
CôNG TY Cô PHâN NôNG NGHIệP HP
|
SHANDONG AGRUI CO., LTD.
|
2019-05-29
|
CHINA
|
72000 KGM
|
5
|
020519HDMUQSHM8077522
|
Nguyên liệu để sản xuất thuốc trừ cỏ: Glyphosate 95% TC
|
CôNG TY Cô PHâN NôNG NGHIệP HP
|
SHANDONG AGRUI CO., LTD.
|
2019-05-08
|
CHINA
|
36000 KGM
|
6
|
020519HDMUQSHM8077522
|
Nguyên liệu để sản xuất thuốc trừ cỏ: Glyphosate 95% TC
|
CôNG TY Cô PHâN NôNG NGHIệP HP
|
SHANDONG AGRUI CO., LTD.
|
2019-05-08
|
CHINA
|
36000 KGM
|
7
|
020519HDMUQSHM8077522
|
Nguyên liệu để sản xuất thuốc trừ cỏ: Glyphosate 95% TC
|
CôNG TY Cô PHâN NôNG NGHIệP HP
|
SHANDONG AGRUI CO., LTD.
|
2019-05-08
|
CHINA
|
36000 KGM
|
8
|
121118KMTCSHAC623653
|
Nguyên liệu để sản xuất thuốc diệt nấm: TEBUCONAZOLE 96%TC, CAS: 107534-96-3, mã CAS trên không nằm trong danh mục phải khai báo hóa chất theo nghị định: 113/2017/NĐ-CP
|
CôNG TY Cô PHâN NôNG NGHIệP HP
|
SHANDONG AGRUI CO., LTD.
|
2018-12-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
121118KMTCSHAC623653
|
Thuốc trừ ốc: NICLOSAMIDE 70%WP (HN-SAMOLE 700WP) , CAS: 50-65-7, mã CAS trên không nằm trong danh mục phải khai báo hóa chất theo nghị định: 113/2017/NĐ-CP
|
CôNG TY Cô PHâN NôNG NGHIệP HP
|
SHANDONG AGRUI CO., LTD.
|
2018-12-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
10
|
121118KMTCSHAC623653
|
Nguyên liệu để sản xuất thuốc trừ sâu: EMAMECTIN BENZOATE 70%, CAS:137512-74-4, mã CAS trên không nằm trong danh mục phải khai báo hóa chất theo nghị định: 113/2017/NĐ-CP
|
CôNG TY Cô PHâN NôNG NGHIệP HP
|
SHANDONG AGRUI CO., LTD.
|
2018-12-01
|
CHINA
|
600 KGM
|