1
|
210122A91CX00653
|
RTS#&Ống thép không hợp kim dùng để sản xuất linh kiện ô tô, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 34.925mm x 20.2mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng - steel tube, 1 KG = 0.19978 MÉT
|
CôNG TY TNHH ZEDER VIệT NAM
|
SHAN DONG HUI YUAN METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
593.94 MTR
|
2
|
210122A91CX00653
|
RTS#&Ống thép không hợp kim dùng để sản xuất linh kiện ô tô, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 31.75mm x 22.225mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng - steel tube, 1 KG = 0.31542 MÉT
|
CôNG TY TNHH ZEDER VIệT NAM
|
SHAN DONG HUI YUAN METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1018.81 MTR
|
3
|
210122A91CX00653
|
RTS#&Ống thép không hợp kim dùng để sản xuất linh kiện ô tô, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 60.3mm x 56.9mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng - steel tube, 1 KG = 0.40695 MÉT
|
CôNG TY TNHH ZEDER VIệT NAM
|
SHAN DONG HUI YUAN METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
608.8 MTR
|
4
|
210122A91CX00653
|
RTS#&Ống thép không hợp kim dùng để sản xuất linh kiện ô tô, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 19mm x 14.3mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng - steel tube, 1 KG = 1.03611 MÉT
|
CôNG TY TNHH ZEDER VIệT NAM
|
SHAN DONG HUI YUAN METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1525.16 MTR
|
5
|
210122A91CX00653
|
RTS#&Ống thép không hợp kim dùng để sản xuất linh kiện ô tô, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 22.2mm x 16.2mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng - steel tube, 1 KG = 0.70383 MÉT
|
CôNG TY TNHH ZEDER VIệT NAM
|
SHAN DONG HUI YUAN METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1059.26 MTR
|
6
|
210122A91CX00653
|
RTS#&Ống thép không hợp kim dùng để sản xuất linh kiện ô tô, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 22.22mm x 14.5mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng - steel tube, 1 KG = 0.57205 MÉT
|
CôNG TY TNHH ZEDER VIệT NAM
|
SHAN DONG HUI YUAN METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
556.03 MTR
|
7
|
210122A91CX00653
|
RTS#&Ống thép không hợp kim dùng để sản xuất linh kiện ô tô, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 19mm x 16.2mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng - steel tube, 1 KG = 1.64533 MÉT
|
CôNG TY TNHH ZEDER VIệT NAM
|
SHAN DONG HUI YUAN METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
345.52 MTR
|
8
|
210122A91CX00653
|
RTS#&Ống thép không hợp kim dùng để sản xuất linh kiện ô tô, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 19mm x 14mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng - steel tube, 1 KG = 0.9828 MÉT
|
CôNG TY TNHH ZEDER VIệT NAM
|
SHAN DONG HUI YUAN METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
357.74 MTR
|
9
|
210122A91CX00653
|
RTS#&Ống thép không hợp kim dùng để sản xuất linh kiện ô tô, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 22.2mm x 14.3mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng - steel tube, 1 KG = 0.56238 MÉT
|
CôNG TY TNHH ZEDER VIệT NAM
|
SHAN DONG HUI YUAN METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1582.54 MTR
|
10
|
210122A91CX00653
|
RTS#&Ống thép không hợp kim dùng để sản xuất linh kiện ô tô, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 63.5mm x 60.2mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng - steel tube, 1 KG = 0.39725 MÉT
|
CôNG TY TNHH ZEDER VIệT NAM
|
SHAN DONG HUI YUAN METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
531.52 MTR
|