1
|
011220SHHPH20017963K
|
Nguyên liệu thực phẩm DIOSMIN; Số CAS: 520-27-4; số lô: 20201103; nsx: 2020; hsd: 2022; xuất xứ: Trung Quốc; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
SHAANXI JIADE MEDCINES & HEALTH PRODUCTS CO., LTD
|
2020-04-12
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
011220SHHPH20017963K
|
Nguyên liệu thực phẩm DIOSMIN; Số CAS: 520-27-4; số lô: 20201103; nsx: 2020; hsd: 2022; xuất xứ: Trung Quốc; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
SHAANXI JIADE MEDCINES & HEALTH PRODUCTS CO., LTD
|
2020-04-12
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
311020SHHPH20016250G
|
Nguyên liệu thực phẩm HESPERIDIN; số CAS: 520-26-3; số lô: 20201001; Nsx: 2020; Hsd: 2022; xuất xứ: Trung Quốc; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
SHAANXI JIADE MEDCINES & HEALTH PRODUCTS CO., LTD
|
2020-04-11
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
311020SHHPH20016250G
|
Nguyên liệu thực phẩm HESPERIDIN; số CAS: 520-26-3; số lô: 20201001; Nsx: 2020; Hsd: 2022; xuất xứ: Trung Quốc; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
SHAANXI JIADE MEDCINES & HEALTH PRODUCTS CO., LTD
|
2020-04-11
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
69527801421
|
Nguyên liệu thực phẩm DIOSMIN; số lô: 20201103; nsx: 2020; hsd: 2022; xuất xứ: Trung Quốc; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
SHAANXI JIADE MEDCINES & HEALTH PRODUCTS CO., LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
130620SHHPH20007839C
|
Nguyên liệu thực phẩm RUTIN, lô 20200501 NSX 25/05/2020 HD 24/05/2022, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
SHAANXI JIADE MEDCINES & HEALTH PRODUCTS CO., LTD
|
2020-06-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
130620SHHPH20007839C
|
Nguyên liệu thực phẩm RUTIN, lô 20200501 NSX 25/05/2020 HD 24/05/2022, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
SHAANXI JIADE MEDCINES & HEALTH PRODUCTS CO., LTD
|
2020-06-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
130620SHHPH20007839C
|
Nguyên liệu thực phẩm RUTIN, lô 20200501 NSX 25/05/2020 HD 24/05/2022, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
SHAANXI JIADE MEDCINES & HEALTH PRODUCTS CO., LTD
|
2020-06-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|