1
|
776566868352
|
Bakuchiol hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm. CAS No: 10309-37-2. BATCH: HTBA220305 - NSX: 03/2022 - HSD: 03/2025.Hàng mới 100%. NSX: Shaanxi Huatai Bio-fine Chemical Co., Ltd. - China.
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU DượC MặT TRờI
|
SHAANXI HUATAI BIO-FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
2 KGM
|
2
|
506239586143
|
Chất tạo sáng da nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm (BAKUCHIOL), NSX:16/06/2021 , HSD: 15/06/2023 .Cas#: 10309-37-2, tên: BAKUCHIOL
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Hoa Mai
|
SHAANXI HUATAI BIO-FINE CHEMICAL CO., LTD.
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1 KGM
|
3
|
773737039001
|
GLABRIDIN 98% - CAS No: 59870-68-7. BATCH No: HTGL210419 - Chế phẩm Glabridin dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm - Hàng mới 100% - NSX: SHAANXI HUATAI BIO-FINE CHEMICAL CO.,LTD - CHINA
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU DượC MặT TRờI
|
SHAANXI HUATAI BIO-FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
100 GRM
|
4
|
773397589037
|
Chất tạo sáng da nguyên liệu dùng trong nghành sản xuất mỹ phẩm( KOJIC ACID DIPALMITATE ),NSX: 28/03/21,HSD:27/03/23.CAS:79725-98-7.Tên:2-Palmitoxyloxymethyl-5-palmitoxyloxy-r-pyrone.CTHH: C38H66O6.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Hoa Mai
|
SHAANXI HUATAI BIO-FINE CHEMICAL CO., LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
5 KGM
|
5
|
773397589037
|
Chất tạo sáng da nguyên liệu dùng trong nghành sản xuất mỹ phẩm( BETA ARBUTIN), NSX: 06/04/2021, HSD: 05/04/2023. CAS#: 497-76-7.Tên:4-Hydroxyphenyl-beta-D-glucopyranoside. CTHH: C12H16O7.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Hoa Mai
|
SHAANXI HUATAI BIO-FINE CHEMICAL CO., LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
10 KGM
|
6
|
773397589037
|
Chất tạo sáng da nguyên liệu dùng trong nghành sản xuất mỹ phẩm( KOJIC ACID DIPALMITATE ),NSX: 28/03/21,HSD:27/03/23.CAS:79725-98-7.Tên:2-Palmitoxyloxymethyl-5-palmitoxyloxy-r-pyrone.CTHH: C38H66O6.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Hoa Mai
|
SHAANXI HUATAI BIO-FINE CHEMICAL CO., LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
5 KGM
|
7
|
773397589037
|
Chất tạo sáng da nguyên liệu dùng trong nghành sản xuất mỹ phẩm( BETA ARBUTIN), NSX: 06/04/2021, HSD: 05/04/2023. CAS#: 497-76-7.Tên:4-Hydroxyphenyl-beta-D-glucopyranoside. CTHH: C12H16O7.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Hoa Mai
|
SHAANXI HUATAI BIO-FINE CHEMICAL CO., LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
10 KGM
|
8
|
772610185475
|
GLABRIDIN 98% - CAS No: 59870-68-7. BATCH No: HTGL201109 - Chế phẩm Glabridin dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU DượC MặT TRờI
|
SHAANXI HUATAI BIO-FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
100 GRM
|
9
|
772086384830
|
Coenzyme Q10 dùng làm nguyên liệu thực phẩm - COENZYME Q10 1KG/BAG. BATCH: HTCQ201014 NSX: 14/10/2020 - HSD: 13/10/2022
|
Công Ty TNHH Brenntag Việt Nam
|
SHAANXI HUATAI BIO-FINE CHEMICAL CO., LTD
|
2020-11-24
|
CHINA
|
10 KGM
|
10
|
772086384830
|
Coenzyme Q10 dùng làm nguyên liệu thực phẩm - COENZYME Q10 1KG/BAG. BATCH: HTCQ201014 NSX: 14/10/2020 - HSD: 13/10/2022
|
Công Ty TNHH Brenntag Việt Nam
|
SHAANXI HUATAI BIO-FINE CHEMICAL CO., LTD
|
2020-11-24
|
CHINA
|
10 KGM
|