1
|
290421CULXGG21011444
|
Đậu xanh hạt nguyên vỏ ; 25 KGS NET
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Mr Bean
|
SHAANXI HENGSHAN IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
48 TNE
|
2
|
280421TSNCB21003111
|
Đậu xanh hạt nguyên vỏ ; 25 KGS NET
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Mr Bean
|
SHAANXI HENGSHAN IMP. AND EXP. CO., LTD.
|
2021-05-13
|
CHINA
|
24 TNE
|
3
|
030421CULXGG21011415
|
Đậu xanh hạt nguyên vỏ ; 25 KGS NET
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Mr Bean
|
SHAANXI HENGSHAN IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
48 TNE
|
4
|
170919CULXGG19010456
|
Đậu xanh hạt nguyên vỏ , Packing 25 Kg/PP/Bag.
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Mr Bean
|
SHAANXI HENGSHAN IMP. AND EXP. CO.,LTD.
|
2019-09-28
|
CHINA
|
24 TNE
|
5
|
270819CULXGG19010404
|
Đậu xanh hạt nguyên vỏ , Packing 25 Kg/PP/Bag.
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Mr Bean
|
SHAANXI HENGSHAN IMP. AND EXP. CO.,LTD.
|
2019-07-09
|
CHINA
|
24 TNE
|
6
|
210419YMLUI235120174
|
Đậu xanh hạt nguyên vỏ chỉ qua sơ chế thông thường; được làm sạch, phơi khô (25kg/bao); (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Mr Bean
|
SHAANXI HENGSHAN IMP. AND EXP. CO.,LTD
|
2019-05-05
|
CHINA
|
96 TNE
|
7
|
270319CULTJN18001501
|
Đậu xanh hạt nguyên vỏ chỉ qua sơ chế thông thường; được làm sạch, phơi khô (25kg/bao, 50kg/bao); (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Mr Bean
|
SHAANXI HENGSHAN IMP. AND EXP. CO.,LTD
|
2019-04-09
|
CHINA
|
48 TNE
|
8
|
270319CULTJN18001502
|
Đậu xanh hạt nguyên vỏ chỉ qua sơ chế thông thường; được làm sạch, phơi khô (25kg/bao, 50kg/bao); (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Mr Bean
|
SHAANXI HENGSHAN IMP. AND EXP. CO.,LTD
|
2019-04-09
|
CHINA
|
48.05 TNE
|