1
|
160821YXDG21075266
|
Nguyên liệu sx thuốc: Mebendazole EP10. Lô: HF-1804149-710 .Năm sx: 14/01/2018 . Hạn dùng: 13/01/2024 . TT 06 dm7 mục 563
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
SHAANXI HANJIANG PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
175 KGM
|
2
|
16062503512
|
Nguyên liệu dược Mebendazole, TCCL: EP10.0. Số lô: HF-1801062-710. Ngày sx: 24/01/2018. HSD: 23/01/2024. Nhà SX: Shaanxi Hanjiang Pharmaceutical Group Co., Ltd..
|
CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO
|
SHAANXI HANJIANG PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
20 KGM
|
3
|
100621YKL21060167A
|
MEBENDAZOLE (Nguyên liệu sản xuất thuốc). Hàm lượng 99.8%. Số Lô: HF-1801062-710. Ngày sx: 24/01/2018. Hạn sd: 23/01/2024.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DượC PHẩM GLOMED
|
SHAANXI HANJIANG PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
160 25228103
|
MEBENDAZOLE (Nguyên liệu sản xuất thuốc). Hàm lượng 99.9%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DượC PHẩM GLOMED
|
SHAANXI HANJIANG PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
2020-06-07
|
CHINA
|
3 KGM
|
5
|
16003875896
|
Ambroxol hydrocloride. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc.Tiêu chuẩn EP9.0. Nhà SX: Shaanxi Hanjiang Pharmaceurical Group Co., LTD. NSX: 01.2015.HD:01.2021.Lô AH-1502033-711. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHAANXI HANJIANG PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
15 KGM
|
6
|
16079332551
|
Ambroxol hydrocloride. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc.Tiêu chuẩn EP9.0. Nhà SX: Shaanxi Hanjiang Pharmaceurical Group Co., LTD. NSX: 01.2015.HD:01.2021.Lô AH-1502032-711. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHAANXI HANJIANG PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
2019-02-01
|
CHINA
|
15 KGM
|
7
|
13183239402
|
Ambroxol hydrochloride. Nguyên liệu sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn EP9. Nhà sản xuất: Shaanxi Hanjiang Pharmaceutical Group Co., Ltd. Lô: AH-1502032-711. NSX: 29/01/2015, HD: 28/01/2021. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHAANXI HANJIANG PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
2018-09-29
|
CHINA
|
6 KGM
|
8
|
160 48695662
|
RACECADOTRIL( Nguyên liệu sản xuất thuốc). Hàm lượng 100.1%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DượC PHẩM GLOMED
|
SHAANXI HANJIANG PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
2018-09-14
|
CHINA
|
1 KGM
|
9
|
424796456578
|
Ambroxol hydrochlorid. Nguyên liệu sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn EP8. Nhà sản xuất: Shaaxi Hanjiang Pharmaceutical Group Co., Ltd. Lô: AH-1501031-711. HD: 01/2019. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHAANXI HANJIANG PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
2018-01-16
|
CHINA
|
6 KGM
|