1
|
5052106964
|
Báo cáo công ty
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SGS-CSTC STANDARDS TECHNICAL SERVIC
|
2019-08-15
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
3261811243
|
Tài liệu công ty
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SGS-CSTC STANDARDS TECHNICAL SERVIC
|
2018-08-17
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
5117049081
|
Tài liệu công ty
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SGS-CSTC STANDARDS TECHNICAL SERVIC
|
2018-08-05
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
8614503376
|
Tài liệu công ty
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SGS-CSTC STANDARDS TECHNICAL SERVIC
|
2018-07-24
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
4795574486
|
Tài liệu công ty
|
Công Ty TNHH Gap International Sourcing (Việt Nam)
|
SGS-CSTC STANDARDS TECHNICAL SERVIC
|
2018-07-07
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
4520657783
|
Tài liệu công ty
|
Công Ty TNHH Gap International Sourcing (Việt Nam)
|
SGS-CSTC STANDARDS TECHNICAL SERVIC
|
2018-07-01
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
4840416755
|
Tài liệu công ty
|
Văn Phòng Đại Diện Camaieu International Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
|
SGS-CSTC STANDARDS TECHNICAL SERVIC
|
2018-06-27
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
4558236163
|
Tài liệu công ty
|
Công Ty TNHH Gap International Sourcing (Việt Nam)
|
SGS-CSTC STANDARDS TECHNICAL SERVIC
|
2018-06-24
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
5338110923
|
Tài liệu công ty
|
Công Ty TNHH Gap International Sourcing (Việt Nam)
|
SGS-CSTC STANDARDS TECHNICAL SERVIC
|
2018-06-21
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
3415581772
|
Tài liệu công ty, thẻ
|
Công Ty TNHH Gap International Sourcing (Việt Nam)
|
SGS-CSTC STANDARDS TECHNICAL SERVIC
|
2018-06-07
|
CHINA
|
1 SET
|