1
|
220120ANBVHSZ1424410G
|
VC87#&Vải 100% polyester micro polar fleece khổ 165 cm
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
SEYANG TEXTILES CO.,LTD/NINGBO JINGLIAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
3410.76 MTK
|
2
|
130120XBSN002155
|
PL04#&Nhãn thẻ các loại
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
SEYANG TEXTILES CO.,LTD/ NINGBO JINGLIAN IMPORT AND EXPORT CO,LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
1890 PCE
|
3
|
130120XBSN002155
|
PL11#&Cúc đính các loại
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
SEYANG TEXTILES CO.,LTD/ NINGBO JINGLIAN IMPORT AND EXPORT CO,LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
166538 PCE
|
4
|
130120XBSN002155
|
PL38#&Túi đựng cúc dự phòng
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
SEYANG TEXTILES CO.,LTD/ NINGBO JINGLIAN IMPORT AND EXPORT CO,LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
5482 PCE
|
5
|
130120XBSN002155
|
PL01#&khoá Kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
SEYANG TEXTILES CO.,LTD/ NINGBO JINGLIAN IMPORT AND EXPORT CO,LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
34762 PCE
|
6
|
130120XBSN002155
|
PL13#&Chun các loại
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
SEYANG TEXTILES CO.,LTD/ NINGBO JINGLIAN IMPORT AND EXPORT CO,LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
38280 MTR
|
7
|
130120XBSN002155
|
VC2#&Vải 100% polyester khoor/57"
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
SEYANG TEXTILES CO.,LTD/ NINGBO JINGLIAN IMPORT AND EXPORT CO,LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
40683.2 MTK
|
8
|
100120741000002000
|
VC2#&Vải 100% polyester khoor/57"
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
SEYANG TEXTILES CO.,LTD/ NINGBO JINGLIAN IMPORT AND EXPORT CO,LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
22873.79 MTK
|
9
|
220120ANBVHSZ1424410G
|
VC87#&Vải 100% polyester micro polar fleece khổ 165 cm
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
SEYANG TEXTILES CO.,LTD/NINGBO JINGLIAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
3410.76 MTK
|