1
|
9555203851
|
LO#&Sợi cáp quang MOVA/COVA/MTF (Dual fiber pigtail)
|
Công ty TNHH SETO Việt Nam
|
SETO HONGKONG CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1200 PCE
|
2
|
132019997665
|
ST033#&Màn hình dùng cho máy đo ánh sáng phản xạ ( không phải sản phẩm mật mã dân sự) - TFT-104 (Display).
|
Công ty TNHH SETO Việt Nam
|
SETO HONGKONG CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
7756 8871 6401
|
FIB#&Sợi cáp quang IPD (Fiber-assembly)
|
Công ty TNHH SETO Việt Nam
|
SETO HONGKONG CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
7500 PCE
|
4
|
7762 4532 8988-01
|
AUMI#&Gương phản chiếu ánh sáng laser (Au Mirror)
|
Công ty TNHH SETO Việt Nam
|
SETO HONGKONG CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
030322GXWNK22015636
|
Thanh bông (1 gói = 25 cái) (SF-002) (dùng vệ sinh các chi tiết nhỏ trong sản xuất linh kiện điện tử)
|
Công ty TNHH SETO Việt Nam
|
SETO HONGKONG CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
40000 PKG
|
6
|
7762 4532 8988-01
|
HOLD#&Vỏ bọc sản phẩm bằng sắt không gỉ (Stainless holder/ Stainless case)
|
Công ty TNHH SETO Việt Nam
|
SETO HONGKONG CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2000 PCE
|
7
|
7762 4532 8988-01
|
ADH#&Keo dán thủy tinh và kim loại (Adhesive) (1pc=50g)
|
Công ty TNHH SETO Việt Nam
|
SETO HONGKONG CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
50 GRM
|
8
|
7765 0246 9037-01
|
ND2#&Nắp đậy trên bằng sắt (Holder)
|
Công ty TNHH SETO Việt Nam
|
SETO HONGKONG CO.,LTD
|
2022-10-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
9
|
7764 6344 4786
|
FIB#&Sợi cáp quang IPD (Fiber-assembly)
|
Công ty TNHH SETO Việt Nam
|
SETO HONGKONG CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
6900 PCE
|
10
|
7761 9226 8845
|
Thanh bông (1 gói = 25 cái) (SF-002) (dùng vệ sinh các chi tiết nhỏ trong sản xuất linh kiện điện tử)
|
Công ty TNHH SETO Việt Nam
|
SETO HONGKONG CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
20000 PKG
|