1
|
112100013639656
|
BIVN039#&Đinh ốc kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
SEOUL METAL VIETNAM JSC
|
2021-10-07
|
CHINA
|
264000 PCE
|
2
|
112100013639656
|
BIVN039#&Đinh ốc kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
SEOUL METAL VIETNAM JSC
|
2021-10-07
|
CHINA
|
60000 PCE
|
3
|
112100013639656
|
BIVN039#&Đinh ốc kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
SEOUL METAL VIETNAM JSC
|
2021-10-07
|
CHINA
|
84000 PCE
|
4
|
112100014397686
|
BIVN039#&Đinh ốc kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
SEOUL METAL VIETNAM JSC
|
2021-09-08
|
CHINA
|
192100 PCE
|
5
|
112100014397686
|
BIVN039#&Đinh ốc kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
SEOUL METAL VIETNAM JSC
|
2021-09-08
|
CHINA
|
36100 PCE
|
6
|
112100014397686
|
BIVN039#&Đinh ốc kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
SEOUL METAL VIETNAM JSC
|
2021-09-08
|
CHINA
|
190000 PCE
|
7
|
112100012722931
|
BIVN039#&Đinh ốc kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
SEOUL METAL VIETNAM JSC
|
2021-09-06
|
CHINA
|
192000 PCE
|
8
|
112100012722931
|
BIVN039#&Đinh ốc kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
SEOUL METAL VIETNAM JSC
|
2021-09-06
|
CHINA
|
36000 PCE
|
9
|
112100012722931
|
BIVN039#&Đinh ốc kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
SEOUL METAL VIETNAM JSC
|
2021-09-06
|
CHINA
|
126000 PCE
|
10
|
112100010970200
|
BIVN039#&Đinh ốc kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
SEOUL METAL VIETNAM JSC
|
2021-09-04
|
CHINA
|
146000 PCE
|