1
|
070322202203015TOO
|
Đai ốc bằng thép chưa mạ loại NUT M6, kích thước 12*7mm.Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL (TIANJIN) CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
500000 PCE
|
2
|
030222202202006TOO
|
Đai ốc bằng thép chưa mạ loại NUT M6, kích thước 12*7mm.Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL (TIANJIN) CO., LTD.
|
2022-02-17
|
CHINA
|
500000 PCE
|
3
|
151221202112053TOO
|
Đai ốc bằng thép chưa mạ loại NUT M6, kích thước 12*7mm.Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL (TIANJIN) CO., LTD.
|
2022-01-27
|
CHINA
|
100000 PCE
|
4
|
151221202112053TOO
|
Đai ốc bằng thép chưa mạ loại NUT M6, kích thước 12*7mm.Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL (TIANJIN) CO., LTD.
|
2022-01-27
|
CHINA
|
200000 PCE
|
5
|
030122202201008TOO
|
Đai ốc bằng thép chưa mạ loại NUT M6, kích thước 12*7mm.Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL (TIANJIN) CO., LTD.
|
2022-01-18
|
CHINA
|
300000 PCE
|
6
|
031221202111126TOO
|
Đai ốc chưa mạ loại NUT 6021-000255 M6, đường kính 6mm.Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL (TIANJIN) CO., LTD.
|
2021-12-21
|
CHINA
|
150000 PCE
|
7
|
NAA2111022TA
|
Đai ốc chưa mạ loại NUT 6021-001250 M6, đường kính 6mm.Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL (TIANJIN) CO., LTD.
|
2021-11-22
|
CHINA
|
40000 PCE
|
8
|
NAA2111009TA
|
Đai ốc chưa mạ loại NUT 6021-001250 M6, đường kính 6mm.Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL (TIANJIN) CO., LTD.
|
2021-10-11
|
CHINA
|
20000 PCE
|
9
|
141121LPD21LYJ11045
|
Đai ốc chưa mạ loại NUT 6021-000255 M6, đường kính 6mm.Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL (TIANJIN) CO., LTD.
|
2021-02-12
|
CHINA
|
300000 PCE
|
10
|
280419201904026TOO
|
Đinh tán có mũ bằng đồng (đã được ren) 3*2.5, kích thước 3*2.5 mm.Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL (TIANJIN) CO.,LTD.
|
2019-05-10
|
CHINA
|
12580 PCE
|