1
|
XLT05255632
|
Vít chèn bằng đồng đã được ren GH81-02356A,INSERT 3.0*2.1 kích thước 3.0*2.1mm.Hàng mới 100%.
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL(D.G) CO.,LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
4000000 PCE
|
2
|
201912017HOD
|
Đinh vít bằng thép chưa đánh bóng, đã được ren LY7969001, kích thước 3*12mm.Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL(D.G) CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
150000 PCE
|
3
|
280320202003018CSD
|
Đinh vít chưa đánh bóng bằng thép đã được ren, loại 2-689-020-11. Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL(D.G) CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
70000 PCE
|
4
|
280320202003018CSD
|
Đinh vít chưa đánh bóng bằng thép đã được ren, loại 2-666-551-01. Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL(D.G) CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
26300 PCE
|
5
|
280320202003018CSD
|
Đinh vít chưa đánh bóng bằng thép đã được ren, loại ISZZFA4305A. Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL(D.G) CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
87300 PCE
|
6
|
280320202003018CSD
|
Đinh vít chưa đánh bóng bằng thép đã được ren, loại 1TTL0403338. Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL(D.G) CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
77300 PCE
|
7
|
280320202003018CSD
|
Đinh vít chưa đánh bóng bằng thép đã được ren, loại FAB33559001. Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL(D.G) CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
24500 PCE
|
8
|
280320202003018CSD
|
Đinh vít chưa đánh bóng bằng thép đã được ren, loại FAB30779302. Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL(D.G) CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
181900 PCE
|
9
|
280320202003018CSD
|
Đinh vít chưa đánh bóng bằng thép đã được ren, loại 4000FD4191D. Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL(D.G) CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
255470 PCE
|
10
|
280320202003018CSD
|
Đinh vít chưa đánh bóng bằng thép đã được ren, loại LY7969001. Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL(D.G) CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
313000 PCE
|