1
|
772035877039
|
BIS#&Đinh vít 7542006520
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
SEOUL METAL CO LTD
|
2020-11-17
|
CHINA
|
50 PCE
|
2
|
772247809376
|
BIS#&Đinh vít F550007230
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
SEOUL METAL CO LTD
|
2020-07-12
|
CHINA
|
100 PCE
|
3
|
110318SOICS1803048
|
Dây đồng hợp kim dạng cuộn C2700W-5.40(BRASS WIRE) phi 5.40mm dùng cho sản xuất đinh vít (Thành phần Cu:63-67%;Pb:0.05%;Fe:0.05%;0.05;Zn:32.9-37%)
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL CO., LTD
|
2018-03-20
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
4166.1 KGM
|
4
|
050218SOICS1802021
|
Long đen bằng thép loại D:8.0 t:0.8 d:2.60 dùng trong sản xuất đinh vít bằng thép
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL CO., LTD
|
2018-02-13
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
300000 PCE
|
5
|
050218SOICS1802021
|
Long đen bằng thép loại D:6.0 t:0.5 d:2.70 dùng trong sản xuất đinh vít bằng thép
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL CO., LTD
|
2018-02-13
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
100000 PCE
|
6
|
050218SOICS1802021
|
Đế khuôn bằng thép dùng để sản xuất đinh vít loại 3P
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL CO., LTD
|
2018-02-13
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
400 PCE
|
7
|
050218SOICS1802021
|
Khuôn đúc bằng thép dùng để tạo ren đinh vít loại T/S-1 3.5*20
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL CO., LTD
|
2018-02-13
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2 SET
|
8
|
050218SOICS1802021
|
Khuôn đúc bằng thép dùng để tạo ren đinh vít loại T/S-1 M4.0*25
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL CO., LTD
|
2018-02-13
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3 SET
|
9
|
050218SOICS1802021
|
Khuôn đúc bằng thép dùng để tạo ren đinh vít loại T/S-1 M4.0*16
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL CO., LTD
|
2018-02-13
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
5 SET
|
10
|
050218SOICS1802021
|
Khuôn đúc bằng thép dùng để tạo ren đinh vít loại T/S-1 3.5*16
|
Công ty cổ phần Seoul Metal Việt Nam
|
SEOUL METAL CO., LTD
|
2018-02-13
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2 SET
|