1
|
Ô tô trộn bê tông,xe c/sở:CNHTC/HOWO,Model ZZ1257N4047D1,Đ/c:Diesel D103840 EURO4,CS 276Kw.H/thống trộn:SENYUAN,loại:12m3,Model:SMQ5250GJBZ40.TT:15550Kg.TTLCT:25000Kg.Sx:2019.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN MáY THăNG LONG
|
SENYUAN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-11-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
121900001693817
|
Ô tô trộn bê tông,xe c/sở:CNHTC/HOWO,Model ZZ1257N4047D1,Đ/c:Diesel D103840 EURO4,CS 276Kw.H/thống trộn:SENYUAN,loại:12m3,Model:SMQ5250GJBZ40.TT:15550Kg.TTLCT:25000Kg.Sx:2019.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN MáY THăNG LONG
|
SENYUAN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-11-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
111900002595960
|
Ô tô trộn bê tông HOWO, 6x4, Model SMQ5250GJBZ40,tay lái thuận,TT:15.550kg,TTLCT:25.000kg,cs ĐC 276KW- tiêu chuẩn EU IV, lốp 12.00R20, dung tích bồn12m3, cabin đơn HW76 1 giường. Mới 100%, TQ SX 2019
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN MáY THăNG LONG
|
SENYUAN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-04-19
|
CHINA
|
10 UNIT
|
4
|
111900002595960
|
Ô tô trộn bê tông HOWO, 6x4, Model SMQ5250GJBZ40,tay lái thuận,TT:15.550kg,TTLCT:25.000kg (theo thiết kế),cs ĐC 276KW, lốp 12.00R20, dung tích bồn12m3, cabin đơn HW76 1 giường. Mới 100%, TQ SX 2019
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN MáY THăNG LONG
|
SENYUAN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-04-19
|
CHINA
|
10 UNIT
|
5
|
111900002595960
|
Ô tô trộn bê tông hiệu HOWO, 6x4, Model SMQ5250GJBZ,tay lái thuận,TT:15.550kg,TTLCT:25.000kg (theo thiết kế),cs ĐC 276KW, lốp 12.00R20, dung tích bồn12m3, cabin đơn HW76 1 giường. Mới 100%, TQ SX 2019
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN MáY THăNG LONG
|
SENYUAN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-04-19
|
CHINA
|
10 UNIT
|
6
|
121800003991129
|
Ô tô trộn bê tông,xe c/sở:CNHTC/HOWO,Model ZZ1167G381CD1,Đ/c:Diesel MC051840 EURO4,CS 132Kw.H/thống trộn:SENYUAN,loại:6m3,Model:SMQ5160GJBZ38.TT:7895Kg.TTLCT:16000Kg.Sx:2018.Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Phụ Tùng Hoàng Mai
|
SENYUAN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2018-11-22
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
KHONG CO
|
Ôtô bơm bê tông,H/thống bơm:SENYUAN,Model:SMQ5331THB,cần bơm 46M,CS bơm 150m3/h.Xe c/sở:MERCEDES-BENZ,Model ACTORS 3341.Đ/cơ:Diesel OM501LA.IV/3,EURO 4,CS:305Kw.TT:33160 Kg.TTL:33290Kg.SX:2015
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Phụ Tùng Hoàng Mai
|
SENYUAN INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO.,LIMITED
|
2018-09-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
KHONG CO
|
Ôtô bơm bê tông,H/thống bơm:SENYUAN,Model:SMQ5160THB,cần bơm 27M,CS bơm 120m3/h.Xe c/sở:DONGFENG,Model DFL1160BX5.Đ/cơ:Diesel ISDe18040,EURO 4,CS:132Kw.TT:15870.TTL:16000Kg.SX:2016.Chưa qua sử dụng
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Phụ Tùng Hoàng Mai
|
SENYUAN INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO.,LIMITED
|
2018-07-10
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
KHONG CO
|
Ôtô bơm bê tông,H/thống bơm:SENYUAN,Model:SMQ5160THB,cần bơm 27M,CS bơm 120m3/h.Xe c/sở:DONGFENG,Model DFL1160BX5.Đ/cơ:Diesel ISDe18040,EURO 4,CS:132Kw.TT:15870.TTL:16000Kg.SX:2016.Chưa qua sử dụng
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Phụ Tùng Hoàng Mai
|
SENYUAN INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO.,LIMITED
|
2018-07-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
KHONG CO
|
Ôtô bơm bê tông,H/thống bơm:SENYUAN,Model:SMQ5160THB,cần bơm 27M,CS bơm 120m3/h.Xe c/sở:DONGFENG,Model DFL1160BX5.Đ/cơ:Diesel ISDe18040,EURO 4,CS:132Kw.TT:15870.TTL:16000Kg.SX:2015.Chưa qua sử dụng
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Phụ Tùng Hoàng Mai
|
SENYUAN INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO.,LIMITED
|
2018-07-10
|
CHINA
|
2 PCE
|