1
|
112100010263620
|
09921245#&Dây điện đã qua sơ chế
|
CôNG TY TNHH SUMIDENSO VIệT NAM
|
SENKO SANGYO CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
800 PCE
|
2
|
112100010263620
|
09920742#&Dây điện đã qua sơ chế
|
CôNG TY TNHH SUMIDENSO VIệT NAM
|
SENKO SANGYO CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
80 PCE
|
3
|
112100010263620
|
09921724#&Dây điện đã qua sơ chế
|
CôNG TY TNHH SUMIDENSO VIệT NAM
|
SENKO SANGYO CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
400 PCE
|
4
|
112100010263620
|
09921723#&Dây điện đã qua sơ chế
|
CôNG TY TNHH SUMIDENSO VIệT NAM
|
SENKO SANGYO CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
280 PCE
|
5
|
112100010263620
|
09921257#&Dây điện đã qua sơ chế
|
CôNG TY TNHH SUMIDENSO VIệT NAM
|
SENKO SANGYO CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
200 PCE
|
6
|
YJP34801841
|
A02#&Trụ nối dây, dùng cho điện áp dưới 1000V, dùng để đấu nối dây dẫn điện trong xe có động cơ. Hàng mới 100 %
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
SENKO SANGYO CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
45000 PCE
|
7
|
YJP34801841
|
A02#&Trụ nối dây, dùng cho điện áp dưới 1000V, dùng để đấu nối dây dẫn điện trong xe có động cơ. Hàng mới 100 %
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
SENKO SANGYO CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
30000 PCE
|
8
|
YJP34801841
|
A02#&Trụ nối dây, dùng cho điện áp dưới 1000V, dùng để đấu nối dây dẫn điện trong xe có động cơ. Hàng mới 100 %
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
SENKO SANGYO CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
24000 PCE
|
9
|
112100010258807
|
09921723#&Dây điện đã qua sơ chế
|
CôNG TY TNHH SUMIDENSO VIệT NAM
|
SENKO SANGYO CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
240 PCE
|
10
|
112100010258807
|
09921420#&Dây điện đã qua sơ chế
|
CôNG TY TNHH SUMIDENSO VIệT NAM
|
SENKO SANGYO CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
500 PCE
|