1
|
300122EGLV060200013003
|
Thuốc lá điếu: GOODAYE HAPPINESS (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SENG HONG SUBIC COMPANY LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
809 UNK
|
2
|
300122EGLV060200013003
|
Thuốc lá điếu: TEMEISI (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SENG HONG SUBIC COMPANY LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
890 UNK
|
3
|
300122EGLV060200009669
|
Thuốc lá điếu: GOODAYE HAPPINESS (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SENG HONG SUBIC COMPANY LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
3126 UNK
|
4
|
270721EGLV060100178361
|
Thuốc lá điếu: JINHUA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SENG HONG SUBIC COMPANY LIMITED
|
2021-12-08
|
CHINA
|
150 UNK
|
5
|
270721EGLV060100178361
|
Thuốc lá điếu: HAORIZI (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SENG HONG SUBIC COMPANY LIMITED
|
2021-12-08
|
CHINA
|
1039 UNK
|
6
|
270721EGLV060100178361
|
Thuốc lá điếu: TEMEISI (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SENG HONG SUBIC COMPANY LIMITED
|
2021-12-08
|
CHINA
|
1070 UNK
|
7
|
270721EGLV060100178361
|
Thuốc lá điếu: GOODAYE HAPPINESS (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SENG HONG SUBIC COMPANY LIMITED
|
2021-12-08
|
CHINA
|
2140 UNK
|
8
|
171220EGLV060000212451
|
Thuốc lá điếu: CHUNGHWA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SENG HONG SUBIC COMPANY LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
410 UNK
|
9
|
171220EGLV060000212451
|
Thuốc lá điếu: TEMEISI (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SENG HONG SUBIC COMPANY LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
250 UNK
|
10
|
171220EGLV060000212451
|
Thuốc lá điếu: ZHENLONG (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SENG HONG SUBIC COMPANY LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
400 UNK
|