1
|
2.10222112200014E+20
|
NPL17#&Giấy đã tráng một mặt màng PE chống dính dạng cuộn , khổ 1.7m , dùng để lót khuôn
|
CôNG TY TNHH SEN DA
|
SENDA HONG KONGTRADING GROUP LTDCO.,LT
|
2022-02-21
|
CHINA
|
722 KGM
|
2
|
2.10222112200014E+20
|
NPL17#&Giấy đã tráng một mặt màng PE chống dính dạng cuộn khổ 1.6m , dùng để lót khuôn
|
CôNG TY TNHH SEN DA
|
SENDA HONG KONGTRADING GROUP LTDCO.,LT
|
2022-02-21
|
CHINA
|
678 KGM
|
3
|
20621112100012600000
|
NPL17#&Giấy đã tráng một mặt màng PE chống dính dạng cuộn , dùng để lót khuôn
|
CôNG TY TNHH SEN DA
|
SENDA HONG KONGTRADING GROUP LTDCO.,LT
|
2021-02-06
|
CHINA
|
21277 KGM
|
4
|
1.20521112100012E+20
|
NPL8#&Vải dệt kim từ sợi tổng hợp100% Polyester đen , khổ 46'' = 19600Y
|
CôNG TY TNHH SEN DA
|
SENDA HONG KONGTRADING GROUP LTDCO.,LT
|
2021-12-05
|
CHINA
|
20940.35 MTK
|
5
|
1.20521112100012E+20
|
NPL8#&Vải dệt kim từ sợi tổng hợp100% Polyester trắng , khổ 46'' =19530Y
|
CôNG TY TNHH SEN DA
|
SENDA HONG KONGTRADING GROUP LTDCO.,LT
|
2021-12-05
|
CHINA
|
20865.56 MTK
|
6
|
1.20521112100012E+20
|
NPL8#&Vải dệt kim từ sợi tổng hợp100% Polyester trắng , khổ 60'' = 43900Y
|
CôNG TY TNHH SEN DA
|
SENDA HONG KONGTRADING GROUP LTDCO.,LT
|
2021-12-05
|
CHINA
|
61176.65 MTK
|
7
|
1.20521112100012E+20
|
NPL8#&Vải dệt kim từ sợi tổng hợp100% Polyester đen , khổ 60'' =42090Y
|
CôNG TY TNHH SEN DA
|
SENDA HONG KONGTRADING GROUP LTDCO.,LT
|
2021-12-05
|
CHINA
|
58654.33 MTK
|
8
|
1.9032111210001E+20
|
NPL7#&Màng PE , để gia cố
|
CôNG TY TNHH SEN DA
|
SENDA HONG KONGTRADING GROUP LTDCO.,LT
|
2021-03-19
|
CHINA
|
995.5 KGM
|
9
|
1.9032111210001E+20
|
NPL6#&Chất xúc tác tạo lỗ dùng trong sản xuất mút xốp, C255
|
CôNG TY TNHH SEN DA
|
SENDA HONG KONGTRADING GROUP LTDCO.,LT
|
2021-03-19
|
CHINA
|
60 KGM
|
10
|
1.9032111210001E+20
|
NPL5#&Chất xúc tác tạo lỗ dùng trong sản xuất mút xốp, Y-1900
|
CôNG TY TNHH SEN DA
|
SENDA HONG KONGTRADING GROUP LTDCO.,LT
|
2021-03-19
|
CHINA
|
100 KGM
|