1
|
122100012002864
|
NL55#&Peroxit hữu cơ (LUPEROX 101) dạng lỏng dùng trong công nghiệp. Mã cas : 78 -63-7
|
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công Nghiệp Tân Hiệp Phong
|
SEN JEN FEN PLASTIC INDUSTRIAL CO., LMT
|
2021-11-05
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
122000006565314
|
NL58#&Peroxit hữu cơ LUPEROX 101 (Mã CAS : 78-63-7)
|
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công Nghiệp Tân Hiệp Phong
|
SEN JEN FEN PLASTIC INDUSTRIAL CO., LMT
|
2020-03-17
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
2.90220122000006E+20
|
NL58#&Peroxit hữu cơ LUPEROX 101
|
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công Nghiệp Tân Hiệp Phong
|
SEN JEN FEN PLASTIC INDUSTRIAL CO., LMT
|
2020-02-03
|
CHINA
|
25 KGM
|
4
|
2.90220122000006E+20
|
NL58#&Peroxit hữu cơ LUPEROX 101
|
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công Nghiệp Tân Hiệp Phong
|
SEN JEN FEN PLASTIC INDUSTRIAL CO., LMT
|
2020-02-03
|
CHINA
|
25 KGM
|
5
|
020619MCD007059-01
|
NL28#&Chất xúc tác (Accelerator)
|
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công Nghiệp Tân Hiệp Phong
|
SEN JEN FEN PLASTIC INDUSTRIAL CO., LMT
|
2019-06-08
|
CHINA
|
8500 KGM
|
6
|
020619MCD007059-01
|
NL31#&Tấm nhựa đã có lớp keo dính một mặt
|
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công Nghiệp Tân Hiệp Phong
|
SEN JEN FEN PLASTIC INDUSTRIAL CO., LMT
|
2019-06-08
|
CHINA
|
76 KGM
|
7
|
020619MCD007059-01
|
NL22#&DD Diethylene glycol(Hóa chất hữu cơ)
|
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công Nghiệp Tân Hiệp Phong
|
SEN JEN FEN PLASTIC INDUSTRIAL CO., LMT
|
2019-06-08
|
CHINA
|
2200 KGM
|
8
|
020619MCD007059-01
|
NL18#&Sơn
|
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công Nghiệp Tân Hiệp Phong
|
SEN JEN FEN PLASTIC INDUSTRIAL CO., LMT
|
2019-06-08
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
020619MCD007059-01
|
NL47#&Oxit sắt
|
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công Nghiệp Tân Hiệp Phong
|
SEN JEN FEN PLASTIC INDUSTRIAL CO., LMT
|
2019-06-08
|
CHINA
|
3000 KGM
|