1
|
122100009146306
|
NL58#&Peroxit hữu cơ LUPEROX 101
|
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công Nghiệp Tân Hiệp Phong
|
SEN JEN FEN PLASTIC CO., LTD
|
2021-01-23
|
CHINA
|
125 KGM
|
2
|
122100009146306
|
NL57#&Dây đai nhám
|
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công Nghiệp Tân Hiệp Phong
|
SEN JEN FEN PLASTIC CO., LTD
|
2021-01-23
|
CHINA
|
40.52 PCE
|
3
|
122100009146306
|
NL54#&Tấm nylon (poly propylene)
|
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công Nghiệp Tân Hiệp Phong
|
SEN JEN FEN PLASTIC CO., LTD
|
2021-01-23
|
CHINA
|
733.7 PCE
|
4
|
122100009146306
|
NL53#&Bao PP (poly propylene)
|
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công Nghiệp Tân Hiệp Phong
|
SEN JEN FEN PLASTIC CO., LTD
|
2021-01-23
|
CHINA
|
1049.63 PCE
|
5
|
122100009146306
|
NL47#&Oxit sắt
|
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công Nghiệp Tân Hiệp Phong
|
SEN JEN FEN PLASTIC CO., LTD
|
2021-01-23
|
CHINA
|
7462.14 KGM
|
6
|
122100009146306
|
NL31#&Tấm nhựa (PVC) có lớp keo dính một mặt
|
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công Nghiệp Tân Hiệp Phong
|
SEN JEN FEN PLASTIC CO., LTD
|
2021-01-23
|
CHINA
|
1948.8 KGM
|
7
|
122100009146306
|
NL28#&Chất xúc tác (Accelerator)
|
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công Nghiệp Tân Hiệp Phong
|
SEN JEN FEN PLASTIC CO., LTD
|
2021-01-23
|
CHINA
|
8656.2 KGM
|
8
|
122100009146306
|
NL25#&Chất kháng oxi hóa
|
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công Nghiệp Tân Hiệp Phong
|
SEN JEN FEN PLASTIC CO., LTD
|
2021-01-23
|
CHINA
|
75 KGM
|
9
|
122100009146306
|
NL22#&Diethylene glycol (Hóa chất hữu cơ)
|
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công Nghiệp Tân Hiệp Phong
|
SEN JEN FEN PLASTIC CO., LTD
|
2021-01-23
|
CHINA
|
8200 KGM
|
10
|
122100009146306
|
NL18#&Sơn
|
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Công Nghiệp Tân Hiệp Phong
|
SEN JEN FEN PLASTIC CO., LTD
|
2021-01-23
|
CHINA
|
9550 KGM
|