1
|
210519KTI190582
|
TB0003#&Ruột bút chì màu COLORED LEAD 1500 VERMILLION
|
Công ty TNHH TOMBOW Việt Nam
|
SELAMAT CO.,LTD
|
2019-05-24
|
CHINA
|
134064 PCE
|
2
|
210519KTI190582
|
TB0003#&Ruột bút chì màu COLORED LEAD 1500 RED
|
Công ty TNHH TOMBOW Việt Nam
|
SELAMAT CO.,LTD
|
2019-05-24
|
CHINA
|
11808 PCE
|
3
|
210519KTI190582
|
TB0003#&Ruột bút chì màu COLORED LEAD 1500 PURPLE
|
Công ty TNHH TOMBOW Việt Nam
|
SELAMAT CO.,LTD
|
2019-05-24
|
CHINA
|
133776 PCE
|
4
|
210519KTI190582
|
TB0003#&Ruột bút chì màu COLORED LEAD 1500 BLUE
|
Công ty TNHH TOMBOW Việt Nam
|
SELAMAT CO.,LTD
|
2019-05-24
|
CHINA
|
134928 PCE
|
5
|
210519KTI190582
|
TB0003#&Ruột bút chì màu COLORED LEAD 1500 GREEN
|
Công ty TNHH TOMBOW Việt Nam
|
SELAMAT CO.,LTD
|
2019-05-24
|
CHINA
|
34848 PCE
|
6
|
210519KTI190582
|
TB0003#&Ruột bút chì màu COLORED LEAD 1500 YELLOW GREEN
|
Công ty TNHH TOMBOW Việt Nam
|
SELAMAT CO.,LTD
|
2019-05-24
|
CHINA
|
84960 PCE
|
7
|
210519KTI190582
|
TB0003#&Ruột bút chì màu COLORED LEAD 1500 GREEN
|
Công ty TNHH TOMBOW Việt Nam
|
SELAMAT CO.,LTD
|
2019-05-24
|
CHINA
|
48960 PCE
|
8
|
210519KTI190582
|
TB0003#&Ruột bút chì màu COLORED LEAD 1500 YELLOW GREEN
|
Công ty TNHH TOMBOW Việt Nam
|
SELAMAT CO.,LTD
|
2019-05-24
|
CHINA
|
88560 PCE
|
9
|
210519KTI190582
|
TB0003#&Ruột bút chì màu COLORED LEAD 1500 BLACK
|
Công ty TNHH TOMBOW Việt Nam
|
SELAMAT CO.,LTD
|
2019-05-24
|
CHINA
|
75888 PCE
|
10
|
210519KTI190582
|
TB0003#&Ruột bút chì màu COLORED LEAD 1500 BROWN
|
Công ty TNHH TOMBOW Việt Nam
|
SELAMAT CO.,LTD
|
2019-05-24
|
CHINA
|
87408 PCE
|