1
|
121900008416055
|
NG#&Nhãn mác bằng giấy các loại (thẻ bài, thẻ chính, thẻ giá)
|
Công ty TNHH Sejong Vina
|
SEJONG TF CO.,LTD/VINA ARON CO., LTD.
|
2019-12-31
|
CHINA
|
6299 PCE
|
2
|
121900008416055
|
DD2#&Dây dệt
|
Công ty TNHH Sejong Vina
|
SEJONG TF CO.,LTD/VINA ARON CO., LTD.
|
2019-12-31
|
CHINA
|
19.6 YRD
|
3
|
121900008416055
|
VP1#&Vải 100% polyester 62"
|
Công ty TNHH Sejong Vina
|
SEJONG TF CO.,LTD/VINA ARON CO., LTD.
|
2019-12-31
|
CHINA
|
359.28 MTK
|
4
|
121900008416055
|
VP1#&Vải 100% polyester 56/58''
|
Công ty TNHH Sejong Vina
|
SEJONG TF CO.,LTD/VINA ARON CO., LTD.
|
2019-12-31
|
CHINA
|
6538.83 MTK
|
5
|
121900008416055
|
NG#&Nhãn mác bằng giấy các loại (thẻ bài, thẻ chính, thẻ giá)
|
Công ty TNHH Sejong Vina
|
SEJONG TF CO.,LTD/VINA ARON CO., LTD.
|
2019-12-31
|
CHINA
|
6299 PCE
|
6
|
121900008416055
|
DD2#&Dây dệt
|
Công ty TNHH Sejong Vina
|
SEJONG TF CO.,LTD/VINA ARON CO., LTD.
|
2019-12-31
|
CHINA
|
19.6 YRD
|
7
|
121900008416055
|
VP1#&Vải 100% polyester 56/58''
|
Công ty TNHH Sejong Vina
|
SEJONG TF CO.,LTD/VINA ARON CO., LTD.
|
2019-12-31
|
CHINA
|
359.28 MTK
|
8
|
121900008416055
|
VP1#&Vải 100% polyester 56/58''
|
Công ty TNHH Sejong Vina
|
SEJONG TF CO.,LTD/VINA ARON CO., LTD.
|
2019-12-31
|
CHINA
|
6538.83 MTK
|
9
|
121900008416055
|
NG#&Nhãn mác bằng giấy các loại (thẻ bài, thẻ chính, thẻ giá)
|
Công ty TNHH Sejong Vina
|
SEJONG TF CO.,LTD/VINA ARON CO., LTD.
|
2019-12-31
|
CHINA
|
6299 PCE
|
10
|
121900008416055
|
DD2#&Dây dệt
|
Công ty TNHH Sejong Vina
|
SEJONG TF CO.,LTD/VINA ARON CO., LTD.
|
2019-12-31
|
CHINA
|
19.6 YRD
|